STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.116-250722-0003 22/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND xã Quới An
2 H61.116-250707-0001 07/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ CƯỜNG UBND xã Quới An
3 H61.116-250707-0002 07/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH VŨ UBND xã Quới An
4 H61.116-250707-0004 07/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH UBND xã Quới An
5 H61.116-250709-0002 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀNH UBND xã Quới An
6 H61.116-250709-0005 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH DŨNG UBND xã Quới An
7 H61.116-250709-0004 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN UBND xã Quới An
8 H61.116-250709-0003 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN UBND xã Quới An
9 H61.116-250710-0001 10/07/2025 15/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI UBND xã Quới An
10 H61.116-250710-0002 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC THÀNH UBND xã Quới An
11 H61.116-250710-0003 10/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TẤN PHƯỚC UBND xã Quới An
12 H61.116-250710-0006 10/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC NAM UBND xã Quới An
13 H61.116-250710-0005 10/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN LÊ THỊ NGỌC LỆ UBND xã Quới An
14 H61.116-250711-0001 11/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH UBND xã Quới An
15 H61.116-250711-0003 11/07/2025 11/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LOAN THẢO UBND xã Quới An
16 H61.116-250711-0002 11/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHÂU NGỌC UBND xã Quới An
17 H61.116-250711-0004 11/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH TRÚC UBND xã Quới An
18 H61.116-250711-0005 11/07/2025 14/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LA PHƯỚC NHIỀU UBND xã Quới An
19 H61.116-250714-0002 14/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH UBND xã Quới An
20 H61.116-250714-0003 14/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ QUAN NGUYÊN THỤY UBND xã Quới An
21 H61.116-250714-0007 15/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIẾT HẢO UBND xã Quới An
22 H61.116-250715-0001 15/07/2025 16/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ KIM PHỤNG UBND xã Quới An
23 H61.116-250715-0003 15/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯƠNG UBND xã Quới An
24 H61.116-250716-0004 16/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐỆ UBND xã Quới An
25 H61.116-250716-0003 16/07/2025 16/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐỆ UBND xã Quới An
26 H61.116-250716-0005 16/07/2025 16/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỔ VĂN NHU UBND xã Quới An
27 H61.116-250716-0006 16/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN BẢO THUẬN UBND xã Quới An
28 H61.116-250716-0008 16/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG HOÀNG THÀNH UBND xã Quới An
29 H61.116-250716-0007 16/07/2025 17/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH KHA UBND xã Quới An
30 H61.116-250717-0001 17/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ QUE UBND xã Quới An
31 H61.116-250717-0003 17/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THÃO MI UBND xã Quới An
32 H61.116-250717-0005 17/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ HỒNG VIỆN UBND xã Quới An
33 H61.116-250717-0006 17/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG QUANG QUYỀN UBND xã Quới An
34 H61.116-250721-0002 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH KỶ UBND xã Quới An
35 H61.116-250721-0005 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HOÀI THẢO UBND xã Quới An
36 H61.116-250722-0001 22/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ PHƯƠNG CHĂM UBND xã Quới An