| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.126-251003-0039 | 03/10/2025 | 18/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
| 2 | H61.126-250707-0003 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | BÙI VĂN LỘC | |
| 3 | H61.126-250707-0006 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | HUỲNH THỊ THU HỒNG | |
| 4 | H61.126-250707-0007 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | LÊ VĂN BÉ | |
| 5 | H61.126-251020-0016 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ HẢI BẰNG | |
| 6 | H61.126-250930-0020 | 30/09/2025 | 20/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ HOẰNG | |
| 7 | H61.126-250701-0001 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | NGUYEN THANH LAM | |
| 8 | H61.126-250801-0065 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HIỀN | |
| 9 | H61.126-251001-0024 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
| 10 | H61.126-250702-0002 | 02/07/2025 | 31/07/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HUỲNH THỊ THU HỒNG | |
| 11 | H61.126-250702-0007 | 02/07/2025 | 31/07/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | BÙI VĂN LỘC | |
| 12 | H61.126-250702-0008 | 02/07/2025 | 01/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN | |
| 13 | H61.126-250702-0009 | 02/07/2025 | 31/07/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN NGỌC KIM SƠN | |
| 14 | H61.126-250702-0014 | 02/07/2025 | 01/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | VÕ VĂN HỒNG | |
| 15 | H61.126-251002-0023 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 16 | H61.126-251202-0033 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ DŨNG | |
| 17 | H61.126-250703-0004 | 03/07/2025 | 01/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | LÊ VĂN BÉ | |
| 18 | H61.126-250703-0007 | 03/07/2025 | 01/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | |
| 19 | H61.126-250903-0061 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | |
| 20 | H61.126-250903-0062 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | |
| 21 | H61.126-250704-0003 | 04/07/2025 | 08/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | LÊ THỊ NHỰT | |
| 22 | H61.126-250904-0055 | 04/09/2025 | 29/09/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | |
| 23 | H61.126-250805-0052 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG THỊ KIM LOAN | |
| 24 | H61.126-250805-0055 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | LƯU BÍCH NHƯ | |
| 25 | H61.126-250806-0027 | 06/08/2025 | 30/09/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯU THANH VẸN | |
| 26 | H61.126-251006-0031 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 27 | H61.126-251006-0034 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LỤA | |
| 28 | H61.126-251006-0044 | 06/10/2025 | 10/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN Ý | |
| 29 | H61.126-250707-0001 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | |
| 30 | H61.126-250707-0017 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | |
| 31 | H61.126-250807-0010 | 07/08/2025 | 04/09/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHAN VIỆT LONG | |
| 32 | H61.126-250807-0030 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THE | |
| 33 | H61.126-250807-0031 | 07/08/2025 | 12/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | |
| 34 | H61.126-251007-0019 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THÙY | |
| 35 | H61.126-251007-0020 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TIẾN DUY | |
| 36 | H61.126-251007-0023 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG THẮNG | |
| 37 | H61.126-251007-0026 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG THẮNG | |
| 38 | H61.126-251007-0028 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHANH | |
| 39 | H61.126-251007-0030 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG THẮNG | |
| 40 | H61.126-251007-0031 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHANH | |
| 41 | H61.126-251007-0032 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHANH | |
| 42 | H61.126-251007-0038 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI ÂN | |
| 43 | H61.126-251007-0036 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI ÂN | |
| 44 | H61.126-251007-0037 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI ÂN | |
| 45 | H61.126-251007-0040 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI ÂN | |
| 46 | H61.126-251107-0027 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TÔN KHA | |
| 47 | H61.126-250708-0003 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRƯƠNG XUÂN ĐẠI | |
| 48 | H61.126-250808-0017 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC | |
| 49 | H61.126-250908-0006 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | |
| 50 | H61.126-250908-0007 | 08/09/2025 | 12/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | |
| 51 | H61.126-250908-0034 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC MINH | |
| 52 | H61.126-251008-0035 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯU CHÂU NGỌC DUYÊN | |
| 53 | H61.126-251207-0004 | 08/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH HÀO | |
| 54 | H61.126-250909-0007 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HOA | |
| 55 | H61.126-250909-0024 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 56 | H61.126-251009-0020 | 09/10/2025 | 04/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TUẤN DŨNG | |
| 57 | H61.126-251009-0031 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH PHÚ | |
| 58 | H61.126-250711-0013 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC TOÀN | |
| 59 | H61.126-250911-0018 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUẾ ANH | |
| 60 | H61.126-250911-0021 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC LAN | |
| 61 | H61.126-250911-0023 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
| 62 | H61.126-251013-0047 | 13/10/2025 | 04/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TÍNH | |
| 63 | H61.126-250814-0025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ DUY TRUNG | |
| 64 | H61.126-251014-0032 | 14/10/2025 | 11/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN BA | |
| 65 | H61.126-251015-0027 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÍ | |
| 66 | H61.126-251015-0033 | 15/10/2025 | 05/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN NGỌC TRANG | |
| 67 | H61.126-250916-0034 | 16/09/2025 | 22/10/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG NGÂN | |
| 68 | H61.126-251116-0002 | 16/11/2025 | 05/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN BA | |
| 69 | H61.126-250917-0007 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | |
| 70 | H61.126-250818-0017 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LẬP | |
| 71 | H61.126-250818-0040 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 72 | H61.126-250918-0033 | 18/09/2025 | 19/11/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH MINH PHÚ | |
| 73 | H61.126-250918-0034 | 18/09/2025 | 07/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỒ VĂN HAI | |
| 74 | H61.126-251118-0033 | 18/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU TIẾN DŨNG | |
| 75 | H61.126-251118-0034 | 18/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUÍ | |
| 76 | H61.126-250819-0056 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HUỲNH MINH PHÚ | |
| 77 | H61.126-250919-0002 | 19/09/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VIỆT LONG | |
| 78 | H61.126-251019-0001 | 19/10/2025 | 07/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÚY VÂN | |
| 79 | H61.126-250821-0008 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TÁM | |
| 80 | H61.126-251121-0013 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUÍ | |
| 81 | H61.126-251121-0019 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU BÍCH NHƯ | |
| 82 | H61.126-251121-0038 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HUYỀN | |
| 83 | H61.126-251121-0047 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | |
| 84 | H61.126-251121-0048 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | |
| 85 | H61.126-251121-0050 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC ĐẠT | |
| 86 | H61.126-251121-0053 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGUYỄN THÙY TRANG | |
| 87 | H61.126-250722-0018 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU CÓ | |
| 88 | H61.126-250922-0059 | 22/09/2025 | 20/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | |
| 89 | H61.126-250723-0022 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
| 90 | H61.126-250723-0032 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÌNH | |
| 91 | H61.126-250724-0045 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYEN LAN THUY QUYEN | |
| 92 | H61.126-250924-0020 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THỊ ÚT EM | |
| 93 | H61.126-250725-0034 | 25/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU TÀI | |
| 94 | H61.126-250725-0011 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGÔ KHÁNH VY | |
| 95 | H61.126-250725-0040 | 25/07/2025 | 29/09/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LƯU BÍCH NHƯ | |
| 96 | H61.126-250925-0004 | 25/09/2025 | 31/10/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THỊ MƯỜI SÁU | |
| 97 | H61.126-250926-0034 | 26/09/2025 | 24/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH VÀNG | |
| 98 | H61.126-250627-0017 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LAM | |
| 99 | H61.126-250827-0027 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN NUÔI | |
| 100 | H61.126-251027-0023 | 27/10/2025 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NGUƠN | |
| 101 | H61.126-251027-0021 | 27/10/2025 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NGUƠN | |
| 102 | H61.126-251027-0050 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAM VAN NGHIA | |
| 103 | H61.126-251027-0053 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LAM VAN NGHIA | |
| 104 | H61.126-250728-0024 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHẮC THÔNG | |
| 105 | H61.126-250728-0036 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH PHONG | |
| 106 | H61.126-250828-0002 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC KIỀU | |
| 107 | H61.126-250828-0028 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM VĂN ÚT | |
| 108 | H61.126-251028-0040 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU BÍCH NHƯ | |
| 109 | H61.126-250929-0005 | 29/09/2025 | 07/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THANH NHANH | |
| 110 | H61.126-250929-0006 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THANH NHANH | |
| 111 | H61.126-251028-0015 | 29/10/2025 | 19/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |