| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.160-250801-0004 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN QUỐC | |
| 2 | H61.160-250801-0007 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ TRANG | |
| 3 | H61.160-250801-0025 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
| 4 | H61.160-250801-0030 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ NHANH | |
| 5 | H61.160-250801-0036 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUỐC TÙNG | |
| 6 | H61.160-250801-0040 | 01/08/2025 | 29/08/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
| 7 | H61.160-251201-0019 | 01/12/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TIẾN | |
| 8 | H61.160-251201-0020 | 01/12/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CƯỜNG | |
| 9 | H61.160-251002-0022 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH | |
| 10 | H61.160-250703-0044 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TUÔI | |
| 11 | H61.160-250903-0020 | 03/09/2025 | 13/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | THẠCH XONG | |
| 12 | H61.160-250903-0030 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC VIỆT | |
| 13 | H61.160-250903-0042 | 03/09/2025 | 15/10/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
| 14 | H61.160-250903-0043 | 03/09/2025 | 15/10/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
| 15 | H61.160-250903-0044 | 03/09/2025 | 15/10/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
| 16 | H61.160-250903-0045 | 03/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ BẢNH | |
| 17 | H61.160-251003-0018 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHẬT HIỀN | |
| 18 | H61.160-251003-0031 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THANH TUẤN | |
| 19 | H61.160-251203-0015 | 03/12/2025 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TỐNG KHÁNH ĐĂNG | |
| 20 | H61.160-250804-0038 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN PHƯƠNG | |
| 21 | H61.160-250804-0040 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TRIỀU | |
| 22 | H61.160-250804-0046 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NGUYỆN | |
| 23 | H61.160-250804-0048 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DĨ KHANG | |
| 24 | H61.160-250904-0015 | 04/09/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN NGỌNG | |
| 25 | H61.160-251204-0031 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ THIÊN THANH | |
| 26 | H61.160-251204-0032 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ THIÊN THANH | |
| 27 | H61.160-251204-0033 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ THIÊN THANH | |
| 28 | H61.160-251204-0034 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ THIÊN THANH | |
| 29 | H61.160-251204-0035 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG BI | |
| 30 | H61.160-251204-0036 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG BI | |
| 31 | H61.160-250805-0005 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ SON | |
| 32 | H61.160-250805-0008 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN KEN | |
| 33 | H61.160-250805-0021 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VŨ PHONG | |
| 34 | H61.160-250805-0025 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHI | |
| 35 | H61.160-250905-0001 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÚ ANH | |
| 36 | H61.160-251105-0013 | 05/11/2025 | 05/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ SÓC KHA | |
| 37 | H61.160-251205-0008 | 05/12/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MẢNH ĐÌNH | |
| 38 | H61.160-251205-0031 | 05/12/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DIỆN | |
| 39 | H61.160-250806-0022 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH | |
| 40 | H61.160-250806-0040 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HẢI | |
| 41 | H61.160-251006-0022 | 06/10/2025 | 10/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT MAI (LÊ THÀNH QUÂN) | |
| 42 | H61.160-251006-0045 | 06/10/2025 | 14/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN KHA | |
| 43 | H61.160-251006-0060 | 06/10/2025 | 14/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN PHONG | |
| 44 | H61.160-250807-0021 | 07/08/2025 | 16/10/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SƠN THỊ DIỂM | |
| 45 | H61.160-250807-0026 | 07/08/2025 | 15/10/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
| 46 | H61.160-250807-0031 | 07/08/2025 | 25/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ÔNG THỊ HỜN | |
| 47 | H61.160-250807-0032 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | |
| 48 | H61.160-250807-0052 | 07/08/2025 | 21/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ THỊ TUỘI | |
| 49 | H61.160-250807-0054 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA PHƯỚC TRƯỜNG | |
| 50 | H61.160-251007-0004 | 07/10/2025 | 19/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | THẠCH THỊ THIA | |
| 51 | H61.160-251007-0016 | 07/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NGỌC | |
| 52 | H61.160-251007-0027 | 07/10/2025 | 18/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN THU | |
| 53 | H61.160-251107-0018 | 07/11/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ CẨM | |
| 54 | H61.160-250808-0027 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH NHUẦN | |
| 55 | H61.160-250908-0029 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TỰ | |
| 56 | H61.160-251008-0010 | 08/10/2025 | 18/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRƯƠNG VĂN LINH | |
| 57 | H61.160-251008-0023 | 08/10/2025 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ QƯỚI | |
| 58 | H61.160-251008-0026 | 08/10/2025 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ QƯỚI | |
| 59 | H61.160-250709-0007 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ TÚ MY | |
| 60 | H61.160-250709-0021 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI NGÂN | |
| 61 | H61.160-251009-0015 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH VĂN KIỄN | |
| 62 | H61.160-250710-0043 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ NGỌC MẪN | |
| 63 | H61.160-250910-0051 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
| 64 | H61.160-251010-0002 | 10/10/2025 | 20/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
| 65 | H61.160-251010-0004 | 10/10/2025 | 20/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
| 66 | H61.160-251010-0013 | 10/10/2025 | 21/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ VỐN | |
| 67 | H61.160-251010-0016 | 10/10/2025 | 21/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ VỐN | |
| 68 | H61.160-251010-0017 | 10/10/2025 | 21/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ VỐN | |
| 69 | H61.160-251010-0034 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀI | |
| 70 | H61.160-251010-0037 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG VUI | |
| 71 | H61.160-251010-0038 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG VUI | |
| 72 | H61.160-251010-0039 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG VUI | |
| 73 | H61.160-251110-0009 | 10/11/2025 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN EM | |
| 74 | H61.160-251110-0013 | 10/11/2025 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
| 75 | H61.160-251210-0043 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHẮC HUY | |
| 76 | H61.160-251210-0058 | 10/12/2025 | 12/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TỔNG | |
| 77 | H61.160-250711-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ONG VAN TRAI | |
| 78 | H61.160-250711-0053 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ MỸ HẰNG | |
| 79 | H61.160-250811-0015 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ LY NA | |
| 80 | H61.160-250811-0016 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ LY NA | |
| 81 | H61.160-250811-0020 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN PHƯƠNG | |
| 82 | H61.160-250811-0047 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG ĐỨC THẮNG | |
| 83 | H61.160-250811-0051 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN MƯỜI | |
| 84 | H61.160-250911-0028 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
| 85 | H61.160-250911-0030 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG DUNG | |
| 86 | H61.160-250911-0047 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU HOÀNG LUÂN | |
| 87 | H61.160-251211-0006 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲFN H THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 88 | H61.160-251211-0008 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 89 | H61.160-251211-0009 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ CHÍNH | |
| 90 | H61.160-251211-0010 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 91 | H61.160-250912-0023 | 12/09/2025 | 04/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH THÀNH TÍN | |
| 92 | H61.160-250813-0033 | 13/08/2025 | 25/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HỒ VĂN PHONG | |
| 93 | H61.160-250813-0037 | 13/08/2025 | 25/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HỒ VĂN PHONG | |
| 94 | H61.160-250813-0039 | 13/08/2025 | 05/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ VĂN PHONG | |
| 95 | H61.160-251013-0028 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH NHỨT | |
| 96 | H61.160-251013-0040 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH ĐIỀN | |
| 97 | H61.160-251013-0043 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI ÂU | |
| 98 | H61.160-251013-0057 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 99 | H61.160-250714-0010 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LE THI CAM | |
| 100 | H61.160-250714-0030 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN ĐÌNH VĂN | |
| 101 | H61.160-251014-0002 | 14/10/2025 | 25/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ CHẲN | |
| 102 | H61.160-251014-0016 | 14/10/2025 | 25/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ CHẲN | |
| 103 | H61.160-251014-0019 | 14/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY KHÁNH | |
| 104 | H61.160-250715-0021 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | |
| 105 | H61.160-250815-0006 | 15/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÚY AN | |
| 106 | H61.160-250815-0023 | 15/08/2025 | 17/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HỒ VĂN LỘI | |
| 107 | H61.160-250815-0031 | 15/08/2025 | 24/10/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HỨA NGỌC HIẾU | |
| 108 | H61.160-250915-0029 | 15/09/2025 | 05/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HUỲNH THÀNH TÍN | |
| 109 | H61.160-250915-0030 | 15/09/2025 | 05/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HUỲNH THÀNH TÍN | |
| 110 | H61.160-250916-0032 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HUỲNH THANH LIÊM | |
| 111 | H61.160-251016-0007 | 16/10/2025 | 02/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ CÚC | |
| 112 | H61.160-251016-0012 | 16/10/2025 | 02/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN QƯỚI | |
| 113 | H61.160-251016-0018 | 16/10/2025 | 02/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐẠO | |
| 114 | H61.160-251016-0020 | 16/10/2025 | 02/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐẠO | |
| 115 | H61.160-251216-0016 | 16/12/2025 | 16/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH HẬU | |
| 116 | H61.160-251216-0035 | 16/12/2025 | 17/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SA VINH | |
| 117 | H61.160-251216-0036 | 16/12/2025 | 17/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SA VINH | |
| 118 | H61.160-250717-0022 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI HOÀNG SƠN | |
| 119 | H61.160-250917-0019 | 17/09/2025 | 30/10/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH THANH LIÊM | |
| 120 | H61.160-251017-0013 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN THĂNG | |
| 121 | H61.160-251017-0022 | 17/10/2025 | 27/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÊ | |
| 122 | H61.160-251017-0030 | 17/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THẨM | |
| 123 | H61.160-250718-0040 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | |
| 124 | H61.160-250918-0023 | 18/09/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH MINH THỐNG | |
| 125 | H61.160-251118-0016 | 18/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐƯỢC | |
| 126 | H61.160-250919-0001 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỸ NGUYÊN | |
| 127 | H61.160-251020-0016 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TUYỀN | |
| 128 | H61.160-251020-0018 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
| 129 | H61.160-251020-0019 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH YẾN LĂNG | |
| 130 | H61.160-251020-0021 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍM | |
| 131 | H61.160-250721-0010 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | |
| 132 | H61.160-250721-0011 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẠCH | |
| 133 | H61.160-250721-0026 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
| 134 | H61.160-250721-0037 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ PHO LA | |
| 135 | H61.160-250721-0046 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT DUY | |
| 136 | H61.160-251021-0015 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 137 | H61.160-251021-0027 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN ĐÈO | |
| 138 | H61.160-251021-0033 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
| 139 | H61.160-250722-0035 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | |
| 140 | H61.160-250922-0023 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HOANG | |
| 141 | H61.160-250922-0045 | 22/09/2025 | 20/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ CHÍN | |
| 142 | H61.160-250723-0001 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯNG | |
| 143 | H61.160-250723-0008 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯNG | |
| 144 | H61.160-250923-0045 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
| 145 | H61.160-251023-0016 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | |
| 146 | H61.160-251023-0023 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOÀN | |
| 147 | H61.160-251023-0031 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH DUY | |
| 148 | H61.160-251023-0033 | 23/10/2025 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYẾN | |
| 149 | H61.160-250724-0034 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ VĂN GIANG | |
| 150 | H61.160-250724-0069 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THỊ DỘI | |
| 151 | H61.160-250724-0070 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THỊ DỘI | |
| 152 | H61.160-250924-0008 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THỊNH | |
| 153 | H61.160-251024-0024 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH BÔ RÁT | |
| 154 | H61.160-251124-0009 | 24/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THÀNH NGUYÊN | |
| 155 | H61.160-250725-0024 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÈ | |
| 156 | H61.160-250825-0013 | 25/08/2025 | 09/10/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ VĂN KHÚC | |
| 157 | H61.160-251125-0019 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM CHỈ | |
| 158 | H61.160-251125-0020 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM CHỈ | |
| 159 | H61.160-251125-0022 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | |
| 160 | H61.160-251125-0024 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN HÙNG VƯỜNG | |
| 161 | H61.160-251125-0025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LONG YÊM | |
| 162 | H61.160-250826-0025 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Bé Hiền | |
| 163 | H61.160-251126-0011 | 26/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN HÒA | |
| 164 | H61.160-251126-0023 | 26/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DƯƠNG TRÂN | |
| 165 | H61.160-251027-0033 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ YẾN NHI | |
| 166 | H61.160-251127-0004 | 27/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ MỘNG | |
| 167 | H61.160-251127-0013 | 27/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN SĨ | |
| 168 | H61.160-251127-0015 | 27/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ BẠCH DUYÊN | |
| 169 | H61.160-250728-0065 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHỎE | |
| 170 | H61.160-250828-0021 | 28/08/2025 | 18/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ GỊCH | |
| 171 | H61.160-250828-0022 | 28/08/2025 | 19/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ GỊCH | |
| 172 | H61.160-250828-0023 | 28/08/2025 | 19/11/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ GỊCH | |
| 173 | H61.160-251028-0009 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | |
| 174 | H61.160-250829-0062 | 29/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TẤN CƯỜNG | |
| 175 | H61.160-250929-0007 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÀNH NHÂN | |
| 176 | H61.160-250929-0042 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG PHÚC | |
| 177 | H61.160-250929-0049 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ DIỆU MINH | |
| 178 | H61.160-250730-0117 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC ĐÀNH | |
| 179 | H61.160-250930-0028 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG VỦ | |
| 180 | H61.160-250930-0033 | 30/09/2025 | 28/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TUẤN EM | |
| 181 | H61.160-250731-0003 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂU | |
| 182 | H61.160-250731-0021 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ BẾ | |
| 183 | H61.160-250731-0048 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THẠCH CHOL |