STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.161-250707-0002 07/07/2025 07/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN XUÂN
2 H61.161-250707-0001 07/07/2025 07/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI
3 H61.161-250707-0012 07/07/2025 07/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
THẠCH THANH NHẢ
4 H61.161-250707-0011 07/07/2025 07/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH VIỄN AN
5 H61.161-250707-0018 08/07/2025 08/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
THẠCH THÊ
6 H61.161-250707-0017 08/07/2025 08/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG
7 H61.161-250710-0005 10/07/2025 11/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANH
8 H61.161-250711-0007 11/07/2025 14/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG HUY
9 H61.161-250714-0006 14/07/2025 14/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG
10 H61.161-250714-0004 14/07/2025 14/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ KHẢI
11 H61.161-250714-0008 14/07/2025 15/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KIM MẠNH ĐẠT
12 H61.161-250717-0002 17/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HOÀNG HẢI
13 H61.161-250721-0006 21/07/2025 22/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
14 H61.161-250722-0006 22/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÙY
15 H61.161-250722-0002 23/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐỨC TÍN
16 H61.161-250723-0002 23/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN NGÔ
17 H61.161-250723-0004 23/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH THỊ HIỆU