| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.161-250909-0094 | 09/09/2025 | 05/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN | |
| 2 | H61.161-250801-0005 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYEN THI MINH THU | |
| 3 | H61.161-250721-0003 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Array | |
| 4 | H61.161-250801-0006 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TRANG | |
| 5 | H61.161-251201-0004 | 01/12/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HUYÊN | |
| 6 | H61.161-251201-0010 | 01/12/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG ĐIỆP | |
| 7 | H61.161-250903-0022 | 03/09/2025 | 01/10/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | KIM SƠN | |
| 8 | H61.161-250903-0019 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ CHANH SARÂY | |
| 9 | H61.161-250903-0026 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
| 10 | H61.161-250704-0001 | 04/07/2025 | 15/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | VÕ VĂN EM | |
| 11 | H61.161-250804-0001 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH VŨ | |
| 12 | H61.161-250726-0002 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Array | |
| 13 | H61.161-250804-0002 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI HOÀNG TUẤN | |
| 14 | H61.161-250804-0004 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN LINH | |
| 15 | H61.161-250904-0017 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG KIÊN | |
| 16 | H61.161-250904-0032 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HIỂU | |
| 17 | H61.161-250904-0060 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU TRANG | |
| 18 | H61.161-250804-0006 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÍCH TUYỀN | |
| 19 | H61.161-250805-0001 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM HOÀNG NHÂN | |
| 20 | H61.161-250805-0002 | 05/08/2025 | 15/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ VĂN TUẨN | |
| 21 | H61.161-250805-0003 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TƯỜNG LAM | |
| 22 | H61.161-250905-0001 | 05/09/2025 | 03/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
| 23 | H61.161-250905-0028 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN VĂN GÀ | |
| 24 | H61.161-250905-0035 | 05/09/2025 | 17/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYEN THI NGA | |
| 25 | H61.161-250806-0004 | 06/08/2025 | 27/08/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
| 26 | H61.161-250806-0008 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | |
| 27 | H61.161-250806-0009 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĨNH LỢI | |
| 28 | H61.161-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN XUÂN | |
| 29 | H61.161-250707-0001 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
| 30 | H61.161-250707-0012 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH THANH NHẢ | |
| 31 | H61.161-250707-0011 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VIỄN AN | |
| 32 | H61.161-250807-0001 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | |
| 33 | H61.161-250707-0018 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THẠCH THÊ | |
| 34 | H61.161-250707-0017 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | |
| 35 | H61.161-250808-0002 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN TÁM | |
| 36 | H61.161-250808-0004 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | THẠCH CHÍNH | |
| 37 | H61.161-250808-0010 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
| 38 | H61.161-250808-0011 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HUỲNH MINH TÂM | |
| 39 | H61.161-250808-0012 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | HUỲNH MINH TÂM | |
| 40 | H61.161-250908-0016 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN VIỆT | |
| 41 | H61.161-250908-0051 | 08/09/2025 | 06/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN YÊN | |
| 42 | H61.161-250709-0004 | 09/07/2025 | 20/08/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐINH VĂN NUÔI | |
| 43 | H61.161-250909-0039 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN BẠC | |
| 44 | H61.161-250909-0054 | 09/09/2025 | 07/10/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | THẠCH THỊ THUỘC | |
| 45 | H61.161-250710-0005 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANH | |
| 46 | H61.161-250910-0003 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | THẠCH THỊ BẠCH | |
| 47 | H61.161-250910-0008 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ PHẤN | |
| 48 | H61.161-250910-0024 | 10/09/2025 | 08/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | THẠCH THỊ SA MI | |
| 49 | H61.161-251209-0036 | 10/12/2025 | 15/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN NGOAN | |
| 50 | H61.161-250711-0006 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN THÀNH LƯỠNG | |
| 51 | H61.161-250711-0007 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG HUY | |
| 52 | H61.161-250911-0002 | 11/09/2025 | 23/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THÁI THÀNH HỮU | |
| 53 | H61.161-250911-0007 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | |
| 54 | H61.161-250812-0004 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN BIỂU | |
| 55 | H61.161-250912-0005 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN MÁNH | |
| 56 | H61.161-250912-0006 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN MẪN | |
| 57 | H61.161-250912-0007 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHÃ TUẤN | |
| 58 | H61.161-250912-0013 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
| 59 | H61.161-250912-0015 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
| 60 | H61.161-250912-0021 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH HOÀNG MINH | |
| 61 | H61.161-250813-0001 | 13/08/2025 | 12/09/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | THẠCH SÔNG | |
| 62 | H61.161-250813-0012 | 13/08/2025 | 12/09/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ TÙNG CHÂU | |
| 63 | H61.161-251012-0001 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | |
| 64 | H61.161-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
| 65 | H61.161-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ KHẢI | |
| 66 | H61.161-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM MẠNH ĐẠT | |
| 67 | H61.161-250814-0001 | 14/08/2025 | 15/09/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | TỐNG NA RAL | |
| 68 | H61.161-250814-0002 | 14/08/2025 | 15/09/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | TỐNG NA RAL | |
| 69 | H61.161-251014-0016 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | THẠCH CƯƠL | |
| 70 | H61.161-250715-0004 | 15/07/2025 | 26/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁT | |
| 71 | H61.161-250815-0001 | 15/08/2025 | 23/09/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | THẠCH LONG | |
| 72 | H61.161-250915-0006 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | SƠN NGỌC TẤN | |
| 73 | H61.161-250915-0017 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHÁNH LINH | |
| 74 | H61.161-250915-0019 | 15/09/2025 | 13/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HUỲNH VĂN CHẢY | |
| 75 | H61.161-250915-0018 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG EM | |
| 76 | H61.161-250915-0020 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
| 77 | H61.161-250915-0027 | 15/09/2025 | 13/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÂM THỊ VINH | |
| 78 | H61.161-250916-0005 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
| 79 | H61.161-251016-0001 | 16/10/2025 | 28/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 80 | H61.161-251016-0004 | 16/10/2025 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH PHOL | |
| 81 | H61.161-250917-0007 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RẠNG | |
| 82 | H61.161-250917-0013 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC MINH | |
| 83 | H61.161-251117-0007 | 17/11/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
| 84 | H61.161-251117-0023 | 17/11/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA RÊL | |
| 85 | H61.161-250818-0017 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | THẠCH THỊ THI | |
| 86 | H61.161-251118-0018 | 18/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHANG | |
| 87 | H61.161-251118-0019 | 18/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HUYỀN TRANG | |
| 88 | H61.161-250919-0012 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ NGUYỆT | |
| 89 | H61.161-250919-0029 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | |
| 90 | H61.161-250919-0030 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THÂN | |
| 91 | H61.161-250919-0038 | 19/09/2025 | 31/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THẠCH THỊ NỮ | |
| 92 | H61.161-251119-0016 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TUẤN KIỆT | |
| 93 | H61.161-250820-0001 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | THẠCH THỊ LANG | |
| 94 | H61.161-250820-0007 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | THẠCH KHA | |
| 95 | H61.161-250820-0010 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN VỦ | |
| 96 | H61.161-250820-0012 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG VĂN RẮN | |
| 97 | H61.161-250820-0015 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | KIM SA | |
| 98 | H61.161-250820-0016 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | KIM SA | |
| 99 | H61.161-250820-0017 | 20/08/2025 | 19/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | KIM SA | |
| 100 | H61.161-251020-0011 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ THI | |
| 101 | H61.161-250721-0006 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM | |
| 102 | H61.161-250821-0001 | 21/08/2025 | 22/09/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HUỲNH THẾ CHÂU | |
| 103 | H61.161-250821-0002 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THỊ CẨM GIANG | |
| 104 | H61.161-250821-0006 | 21/08/2025 | 22/09/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
| 105 | H61.161-250722-0004 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
| 106 | H61.161-250722-0006 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÙY | |
| 107 | H61.161-250822-0005 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HƯỜNG | |
| 108 | H61.161-250822-0006 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | |
| 109 | H61.161-250822-0008 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | |
| 110 | H61.161-250822-0010 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH ĐƯƠNE | |
| 111 | H61.161-250922-0001 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
| 112 | H61.161-250922-0023 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MỸ HƯƠNG | |
| 113 | H61.161-250722-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC TÍN | |
| 114 | H61.161-250723-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN NGÔ | |
| 115 | H61.161-250723-0004 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HIỆU | |
| 116 | H61.161-250923-0006 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỢI | |
| 117 | H61.161-250923-0007 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỂU | |
| 118 | H61.161-250923-0008 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THANH TRÀ | |
| 119 | H61.161-250923-0010 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIỀU OANH | |
| 120 | H61.161-250923-0011 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHỤNG ĐẸP | |
| 121 | H61.161-250724-0005 | 24/07/2025 | 08/09/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
| 122 | H61.161-250724-0006 | 24/07/2025 | 08/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | CAO THANH SƠN | |
| 123 | H61.161-250924-0021 | 24/09/2025 | 05/11/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ MỸ ĐẸP | |
| 124 | H61.161-250924-0035 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH THỊ HỚT | |
| 125 | H61.161-250725-0007 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | TRƯƠNG THỊ THẢO | |
| 126 | H61.161-250825-0011 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | THẠCH THỊ NGHĨA | |
| 127 | H61.161-250825-0018 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TỪ THANH ĐOAN TRANG | |
| 128 | H61.161-250825-0019 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 129 | H61.161-250925-0013 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
| 130 | H61.161-250925-0019 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Lý | |
| 131 | H61.161-250925-0025 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH TÀI | |
| 132 | H61.161-250925-0028 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GUYỄN VĂN HIỀN | |
| 133 | H61.161-250925-0032 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ CHỨC | |
| 134 | H61.161-251125-0019 | 25/11/2025 | 28/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 135 | H61.161-250826-0028 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO TRÙNG DƯƠNG | |
| 136 | H61.161-250826-0056 | 26/08/2025 | 18/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHAN THỊ HỒNG CÚC | |
| 137 | H61.161-251126-0006 | 26/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẬU | |
| 138 | H61.161-250827-0002 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC ĐÔNG | |
| 139 | H61.161-250827-0008 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
| 140 | H61.161-250827-0019 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
| 141 | H61.161-250728-0003 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN | |
| 142 | H61.161-250828-0016 | 28/08/2025 | 29/09/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI VĂN BÉ | |
| 143 | H61.161-250828-0038 | 28/08/2025 | 19/11/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ NGỌC HÂN | |
| 144 | H61.161-250828-0042 | 28/08/2025 | 13/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | KIM SƯƠNG | |
| 145 | H61.161-251128-0009 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA LY | |
| 146 | H61.161-250729-0004 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYÊN | |
| 147 | H61.161-250829-0016 | 29/08/2025 | 11/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGỌC HÂN | |
| 148 | H61.161-250829-0037 | 29/08/2025 | 14/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | THÁI THỊ THUẬN | |
| 149 | H61.161-250730-0004 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LA THI KIM HUỆ | |
| 150 | H61.161-250930-0030 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
| 151 | H61.161-250731-0008 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ ĐƯƠNG |