STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.131-250903-0034 03/09/2025 08/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ KIM HƯỜNG
2 H61.131-250903-0042 03/09/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN HẬU
3 H61.131-250903-0046 03/09/2025 13/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ HOÀNG YẾN
4 H61.131-250903-0051 03/09/2025 08/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ TRUNG TRƯỜNG
5 H61.131-251003-0016 03/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KHOẮNG, 440, TỜ 6, XÃ TÂN HƯNG CŨ
6 H61.131-251003-0017 03/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KHOẮNG, THỬA 331, TỜ 11, XÃ TÂN HƯNG CŨ
7 H61.131-251203-0011 03/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU
8 H61.131-250804-0008 04/08/2025 06/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP
9 H61.131-250804-0015 04/08/2025 25/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HUỲNH THỊ TRÚC LY
10 H61.131-250804-0020 04/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHA
11 H61.131-250904-0014 04/09/2025 09/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN HỮU PHƯỚC
12 H61.131-250904-0019 04/09/2025 09/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT TRINH
13 H61.131-250904-0021 04/09/2025 04/09/2025 05/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐƯỜNG NGỌC TRUNG
14 H61.131-250904-0029 04/09/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DUYÊN
15 H61.131-250805-0010 05/08/2025 26/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG
16 H61.131-250905-0016 05/09/2025 26/09/2025 16/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ MINH TUẤN
17 H61.131-250905-0018 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH KHUÊ
18 H61.131-250905-0022 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG
19 H61.131-250905-0029 05/09/2025 10/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN BÉ MƯỜI
20 H61.131-250905-0031 05/09/2025 26/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ MANH - THỬA 313 19 , TÂN HƯNG
21 H61.131-250905-0032 05/09/2025 26/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ MANH -THỬA 312, TỜ 19, XÃ TÂN HƯNG
22 H61.131-250806-0005 06/08/2025 21/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN THỊ BÉ TƯ
23 H61.131-250808-0009 08/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH TRẦN THANH PHÚC
24 H61.131-250808-0011 08/08/2025 29/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN QUỲNH NGÂN
25 H61.131-250908-0012 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
26 H61.131-250908-0014 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH
27 H61.131-250908-0013 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TIỀN
28 H61.131-250908-0020 08/09/2025 10/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU
29 H61.131-250908-0017 08/09/2025 13/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ VĂN NĂNG
30 H61.131-250908-0028 08/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC TIẾN
31 H61.131-250709-0006 09/07/2025 09/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
32 H61.131-250709-0005 09/07/2025 09/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ VĂN DỦ HẢI
33 H61.131-250709-0007 09/07/2025 09/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CÔNG HẬU
34 H61.131-250709-0010 09/07/2025 10/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
35 H61.131-250909-0015 09/09/2025 14/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
36 H61.131-250909-0020 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẬU
37 H61.131-250909-0021 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN
38 H61.131-250909-0027 09/09/2025 14/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ TUẤN KIỆT
39 H61.131-250909-0025 09/09/2025 14/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ TUẤN KIỆT
40 H61.131-251009-0018 09/10/2025 30/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM KIM THÂU
41 H61.131-250710-0010 10/07/2025 10/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN PHƯỚC
42 H61.131-250710-0021 10/07/2025 10/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
THÁI VĂN TÂM
43 H61.131-250710-0017 10/07/2025 11/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THÀNH LONG
44 H61.131-250710-0030 10/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TÚ
45 H61.131-250710-0031 10/07/2025 11/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI VĂN NGÔ
46 H61.131-250909-0044 10/09/2025 15/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN AN
47 H61.131-250910-0005 10/09/2025 01/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN THANH VŨ
48 H61.131-250910-0018 10/09/2025 15/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẬU
49 H61.131-250910-0022 10/09/2025 15/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ MỸ CHÂU
50 H61.131-250711-0009 11/07/2025 11/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ KIM NHẠN
51 H61.131-250911-0024 11/09/2025 02/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ QUYÊN
52 H61.131-250912-0003 12/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DŨNG
53 H61.131-250912-0007 12/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG KHẢI
54 H61.131-250714-0002 14/07/2025 14/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THANH TÙNG
55 H61.131-250714-0004 14/07/2025 14/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG
56 H61.131-250714-0007 14/07/2025 21/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN MỸ THANH
57 H61.131-250714-0009 14/07/2025 14/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THANH VŨ
58 H61.131-250714-0013 14/07/2025 15/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN NÊN
59 H61.131-250714-0014 14/07/2025 21/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN THỊ NHÃ PHƯƠNG
60 H61.131-250814-0029 14/08/2025 15/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Array
61 H61.131-250715-0002 15/07/2025 18/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 25 ngày.
BIỆN NHƯ THÙY
62 H61.131-250715-0001 15/07/2025 18/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG
63 H61.131-250815-0039 15/08/2025 18/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM HỮU TÀI
64 H61.131-250915-0012 15/09/2025 06/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
65 H61.131-250915-0026 15/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO HỒNG DIỄM
66 H61.131-250915-0027 15/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRANG
67 H61.131-251015-0012 15/10/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
68 H61.131-250716-0004 16/07/2025 23/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN
69 H61.131-250716-0005 16/07/2025 23/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐA HUY
70 H61.131-250716-0006 16/07/2025 23/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM THÚY
71 H61.131-250716-0009 16/07/2025 17/07/2025 08/08/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN ANH TUẤN
72 H61.131-250916-0019 16/09/2025 07/10/2025 14/11/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
73 H61.131-250916-0023 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUÍ
74 H61.131-250917-0018 17/09/2025 08/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN LÔ
75 H61.131-250917-0023 17/09/2025 17/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THANH DƯƠNG
76 H61.131-250917-0028 17/09/2025 08/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ HỒNG CHÂU
77 H61.131-250917-0029 17/09/2025 08/10/2025 24/11/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN DÃ
78 H61.131-250716-0012 18/07/2025 23/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN TẤN LỘC
79 H61.131-250918-0017 18/09/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÕI
80 H61.131-250918-0019 18/09/2025 09/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO
81 H61.131-250918-0020 18/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
82 H61.131-250819-0005 19/08/2025 28/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ VĂN KHẢI
83 H61.131-250819-0024 19/08/2025 19/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG NHỊNH
84 H61.131-250919-0015 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THÊM
85 H61.131-250721-0003 21/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC MINH
86 H61.131-250821-0007 21/08/2025 21/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN
87 H61.131-250721-0017 22/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
88 H61.131-250922-0016 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HÙNG
89 H61.131-250723-0009 23/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG BÁ DUY
90 H61.131-250723-0010 23/07/2025 28/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
91 H61.131-250923-0008 23/09/2025 14/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN NGHÉ
92 H61.131-250923-0021 23/09/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BỊCH TIỀN
93 H61.131-250724-0001 24/07/2025 24/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CAO THỊ CHÌ
94 H61.131-250724-0004 24/07/2025 24/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGO HONG SON
95 H61.131-250924-0002 24/09/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI HỮU THÀNH
96 H61.131-250924-0011 24/09/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM - THỬA 66, TỜ 9, XÃ TÂN THÀNH
97 H61.131-251024-0010 24/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN THANH
98 H61.131-251024-0011 24/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA
99 H61.131-250725-0002 25/07/2025 25/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẰNG
100 H61.131-250825-0009 25/08/2025 26/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM ĐÀO VĨNH PHÁT
101 H61.131-250825-0033 25/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN HOÀNG
102 H61.131-250925-0023 25/09/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TIẾN
103 H61.131-250826-0005 26/08/2025 21/10/2025 08/11/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CAO KIM NGÂN
104 H61.131-250728-0008 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỬU LÝ
105 H61.131-250829-0013 29/08/2025 23/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN NHỰT
106 H61.131-250929-0015 29/09/2025 20/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHÂU
107 H61.131-250929-0021 29/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC TIẾN
108 H61.131-250930-0011 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THÀNH