STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.131-250716-0004 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN | |
2 | H61.131-250709-0007 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẬU | |
3 | H61.131-250710-0030 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TÚ | |
4 | H61.131-250721-0003 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC MINH | |
5 | H61.131-250721-0017 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG |