STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.130-250709-0009 09/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH ĐẦY
2 H61.130-250714-0004 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM HOÀNG XUYÊN
3 H61.130-250715-0002 15/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI ĐÔNG NGHI
4 H61.130-250717-0014 17/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ CHÂU
5 H61.130-250717-0015 17/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LINH
6 H61.130-250717-0017 17/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐẶNG HOÀNG UYÊN
7 H61.130-250717-0019 17/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DỄ
8 H61.130-250717-0021 17/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LUÔL
9 H61.130-250717-0027 17/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN DẪU
10 H61.130-250718-0012 18/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ MINH QUÂN
11 H61.130-250721-0014 21/07/2025 21/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MAI TRINH
12 H61.130-250721-0017 21/07/2025 21/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NAM
13 H61.130-250721-0028 21/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC LÂM
14 H61.130-250721-0031 21/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ BÚP
15 H61.130-250721-0039 21/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
16 H61.130-250722-0007 22/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN QUỲNH TẤN
17 H61.130-250722-0022 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HỒNG LOAN
18 H61.130-250723-0017 23/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HIỀN
19 H61.130-250723-0020 23/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG HẠNH
20 H61.130-250723-0031 23/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ÁI MỸ
21 H61.130-250724-0015 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIỀU
22 H61.130-250724-0021 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THỊNH