| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.130-250801-0040 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG | |
| 2 | H61.130-251001-0045 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỔ THANH CHÍ | |
| 3 | H61.130-251002-0052 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN KHANH | |
| 4 | H61.130-250804-0029 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHÁNH DUY | |
| 5 | H61.130-250804-0042 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HIẾU | |
| 6 | H61.130-251104-0021 | 04/11/2025 | 02/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THÀNH ĐẠO | |
| 7 | H61.130-251104-0022 | 04/11/2025 | 02/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THÀNH ĐẠO | |
| 8 | H61.130-251104-0023 | 04/11/2025 | 02/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG TOÀN | |
| 9 | H61.130-251104-0025 | 04/11/2025 | 25/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI HỮU THÀNH | |
| 10 | H61.130-250905-0051 | 05/09/2025 | 24/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ MINH HOÀNG | |
| 11 | H61.130-251006-0034 | 06/10/2025 | 05/11/2025 | 30/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH | |
| 12 | H61.130-251106-0037 | 06/11/2025 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN DỮ | |
| 13 | H61.130-251107-0006 | 07/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÔNG | |
| 14 | H61.130-250709-0009 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH ĐẦY | |
| 15 | H61.130-250910-0011 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG | |
| 16 | H61.130-251010-0017 | 10/10/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC ĐIỆP | |
| 17 | H61.130-251010-0036 | 10/10/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ NHẪN | |
| 18 | H61.130-250811-0050 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN MINH PHỤNG | |
| 19 | H61.130-251111-0013 | 11/11/2025 | 02/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC ĐIỆP | |
| 20 | H61.130-251112-0001 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HÙNG PHONG | |
| 21 | H61.130-251212-0035 | 12/12/2025 | 17/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
| 22 | H61.130-250813-0016 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BĂNG THANH | |
| 23 | H61.130-250714-0004 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HOÀNG XUYÊN | |
| 24 | H61.130-250814-0029 | 14/08/2025 | 08/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
| 25 | H61.130-251014-0058 | 14/10/2025 | 02/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHÂU CHÍ NGUYỆN | |
| 26 | H61.130-251014-0059 | 14/10/2025 | 02/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHÂU CHÍ NGUYỆN | |
| 27 | H61.130-250715-0002 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI ĐÔNG NGHI | |
| 28 | H61.130-250815-0017 | 15/08/2025 | 18/09/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HUỲNH KHẮC NAM | |
| 29 | H61.130-251015-0067 | 15/10/2025 | 05/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THÁI THÀNH CÔNG | |
| 30 | H61.130-250717-0014 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ CHÂU | |
| 31 | H61.130-250717-0015 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LINH | |
| 32 | H61.130-250717-0017 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẶNG HOÀNG UYÊN | |
| 33 | H61.130-250717-0019 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DỄ | |
| 34 | H61.130-250717-0021 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN LUÔL | |
| 35 | H61.130-250917-0020 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯỢNG | |
| 36 | H61.130-250917-0030 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KHÔN | |
| 37 | H61.130-250917-0051 | 17/09/2025 | 24/10/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
| 38 | H61.130-250917-0052 | 17/09/2025 | 27/10/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI THANH ĐIỀN | |
| 39 | H61.130-250917-0054 | 17/09/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH LỢI | |
| 40 | H61.130-250917-0058 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
| 41 | H61.130-251017-0010 | 17/10/2025 | 14/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ HỒNG HOÀNG | |
| 42 | H61.130-251017-0077 | 17/10/2025 | 13/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ MINH NGUYỆT | |
| 43 | H61.130-251017-0078 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ MINH NGUYỆT | |
| 44 | H61.130-250718-0012 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH QUÂN | |
| 45 | H61.130-250818-0042 | 18/08/2025 | 10/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 46 | H61.130-250918-0016 | 18/09/2025 | 18/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN | |
| 47 | H61.130-250918-0038 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH TUYỀN | |
| 48 | H61.130-250918-0059 | 18/09/2025 | 19/11/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM HOÀNG HÀ | |
| 49 | H61.130-250919-0028 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
| 50 | H61.130-251119-0057 | 19/11/2025 | 10/12/2025 | 13/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH TÂM | |
| 51 | H61.130-250721-0014 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MAI TRINH | |
| 52 | H61.130-250721-0017 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 53 | H61.130-250721-0028 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC LÂM | |
| 54 | H61.130-250721-0031 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÚP | |
| 55 | H61.130-250721-0039 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 56 | H61.130-251021-0034 | 21/10/2025 | 11/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
| 57 | H61.130-251121-0039 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH DUY | |
| 58 | H61.130-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUỲNH TẤN | |
| 59 | H61.130-250722-0022 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒNG LOAN | |
| 60 | H61.130-250723-0017 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HIỀN | |
| 61 | H61.130-250723-0020 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG HẠNH | |
| 62 | H61.130-250723-0031 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ÁI MỸ | |
| 63 | H61.130-250923-0011 | 23/09/2025 | 31/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ TƯ | |
| 64 | H61.130-250923-0054 | 23/09/2025 | 24/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN NGỌC GIÀU | |
| 65 | H61.130-250724-0015 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | |
| 66 | H61.130-250924-0002 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ GÁI | |
| 67 | H61.130-250924-0012 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO THỊ TUYẾN | |
| 68 | H61.130-251024-0009 | 24/10/2025 | 19/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 69 | H61.130-251024-0030 | 24/10/2025 | 14/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ MỸ CHÂU | |
| 70 | H61.130-251024-0037 | 24/10/2025 | 14/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HOA | |
| 71 | H61.130-250725-0016 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THUẬN | |
| 72 | H61.130-250925-0004 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU RỒI | |
| 73 | H61.130-250925-0020 | 25/09/2025 | 16/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
| 74 | H61.130-250826-0027 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ VIỆT ÁNH | |
| 75 | H61.130-251029-0030 | 29/10/2025 | 11/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG | |
| 76 | H61.130-251029-0031 | 29/10/2025 | 11/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÀNH ĐÚNG | |
| 77 | H61.130-251031-0039 | 31/10/2025 | 12/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀI ĐỨC | |
| 78 | H61.130-251031-0040 | 31/10/2025 | 15/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI ĐỨC | |
| 79 | H61.130-251031-0041 | 31/10/2025 | 15/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI ĐỨC |