STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.121-250717-0010 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | |
2 | H61.121-250721-0002 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO TRƯỜNG HẬN | |
3 | H61.121-250708-0004 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC CƯỜNG | |
4 | H61.121-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH ĐỨC | |
5 | H61.121-250709-0007 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | |
6 | H61.121-250709-0008 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | |
7 | H61.121-250709-0006 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ ANH | |
8 | H61.121-250710-0006 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ THỦY | |
9 | H61.121-250711-0004 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | |
10 | H61.121-250710-0019 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NHAN BẢO NHƯ | |
11 | H61.121-250711-0008 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN SANG | |
12 | H61.121-250714-0005 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN SÁNG | |
13 | H61.121-250714-0012 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN QUỐC KHANG | |
14 | H61.121-250714-0009 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG NHỰT | |
15 | H61.121-250714-0016 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
16 | H61.121-250714-0017 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ KIM KHOA | |
17 | H61.121-250714-0023 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẤU | |
18 | H61.121-250714-0024 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BẠCH DIỄM TRINH | |
19 | H61.121-250714-0028 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NGỌC HUỆ | |
20 | H61.121-250714-0031 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LỘC | |
21 | H61.121-250715-0001 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒNG NGUYỄN CHÚT LINH | |
22 | H61.121-250715-0012 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | |
23 | H61.121-250715-0011 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Bảo Quốc | |
24 | H61.121-250715-0009 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HÙNG PHI | |
25 | H61.121-250715-0008 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | |
26 | H61.121-250715-0002 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN CHUNG HIẾU | |
27 | H61.121-250715-0021 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI VĂN KHẢI | |
28 | H61.121-250715-0016 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ QUỐC DŨNG | |
29 | H61.121-250716-0010 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | |
30 | H61.121-250716-0003 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÚY HẰNG | |
31 | H61.121-250716-0011 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỌI | |
32 | H61.121-250717-0012 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ MỸ TRINH | |
33 | H61.121-250717-0019 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MI | |
34 | H61.121-250718-0005 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH HÓA | |
35 | H61.121-250718-0011 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁ | |
36 | H61.121-250718-0007 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN HOÀI HẬN | |
37 | H61.121-250718-0009 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
38 | H61.121-250721-0001 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU THANH XUÂN | |
39 | H61.121-250719-0001 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU VĨNH BÌNH | |
40 | H61.121-250719-0002 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | |
41 | H61.121-250721-0011 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÂM HỒNG PHONG | |
42 | H61.121-250722-0011 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ NĂM | |
43 | H61.121-250722-0012 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | |
44 | H61.121-250724-0002 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT TRINH | |
45 | H61.121-250724-0013 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI QUANG TIẾN | |
46 | H61.121-250724-0006 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | |
47 | H61.121-250725-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
48 | H61.121-250725-0007 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN |