| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.121-251001-0006 | 01/10/2025 | 19/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 2 | H61.121-251001-0009 | 01/10/2025 | 19/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LOAN | |
| 3 | H61.121-250903-0006 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
| 4 | H61.121-250804-0013 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN THUẦN | |
| 5 | H61.121-250904-0027 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN TOÀN | |
| 6 | H61.121-250806-0006 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC THẮNG | |
| 7 | H61.121-250806-0009 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÁI HỌC | |
| 8 | H61.121-250806-0014 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ÚT | |
| 9 | H61.121-250806-0012 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THI UT | |
| 10 | H61.121-250807-0001 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | |
| 11 | H61.121-251007-0014 | 07/10/2025 | 27/11/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN HAI | |
| 12 | H61.121-250708-0004 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC CƯỜNG | |
| 13 | H61.121-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH ĐỨC | |
| 14 | H61.121-250808-0001 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN KHẢI | |
| 15 | H61.121-250808-0004 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG TRỌNG HỮU | |
| 16 | H61.121-250808-0009 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MỘNG OANH | |
| 17 | H61.121-250908-0003 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT MAI | |
| 18 | H61.121-250709-0007 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | |
| 19 | H61.121-250709-0008 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | |
| 20 | H61.121-250709-0006 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ ANH | |
| 21 | H61.121-251009-0010 | 09/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHẠM TRÂN | |
| 22 | H61.121-250710-0006 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ THỦY | |
| 23 | H61.121-251010-0009 | 10/10/2025 | 31/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HỒ THỊ KIỀU | |
| 24 | H61.121-250711-0004 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | |
| 25 | H61.121-250710-0019 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NHAN BẢO NHƯ | |
| 26 | H61.121-250812-0011 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HIẾU HIỀN | |
| 27 | H61.121-250714-0005 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN SÁNG | |
| 28 | H61.121-250714-0012 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN QUỐC KHANG | |
| 29 | H61.121-250714-0009 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG NHỰT | |
| 30 | H61.121-250714-0016 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
| 31 | H61.121-250714-0017 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ KIM KHOA | |
| 32 | H61.121-250714-0023 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẤU | |
| 33 | H61.121-250714-0024 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BẠCH DIỄM TRINH | |
| 34 | H61.121-250714-0028 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NGỌC HUỆ | |
| 35 | H61.121-250714-0031 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LỘC | |
| 36 | H61.121-251014-0002 | 14/10/2025 | 04/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐIỆP | |
| 37 | H61.121-251014-0007 | 14/10/2025 | 04/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÔNG | |
| 38 | H61.121-251014-0019 | 14/10/2025 | 02/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG | |
| 39 | H61.121-251014-0020 | 14/10/2025 | 12/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | |
| 40 | H61.121-250715-0001 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒNG NGUYỄN CHÚT LINH | |
| 41 | H61.121-250715-0012 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | |
| 42 | H61.121-250715-0011 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Bảo Quốc | |
| 43 | H61.121-250715-0009 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HÙNG PHI | |
| 44 | H61.121-250715-0008 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | |
| 45 | H61.121-250715-0002 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN CHUNG HIẾU | |
| 46 | H61.121-250715-0021 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI VĂN KHẢI | |
| 47 | H61.121-250715-0016 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ QUỐC DŨNG | |
| 48 | H61.121-251015-0007 | 15/10/2025 | 05/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ HIẾU | |
| 49 | H61.121-250716-0010 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | |
| 50 | H61.121-250716-0003 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÚY HẰNG | |
| 51 | H61.121-250716-0011 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỌI | |
| 52 | H61.121-251016-0011 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TRÍ THỨC | |
| 53 | H61.121-250717-0010 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | |
| 54 | H61.121-250717-0012 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ MỸ TRINH | |
| 55 | H61.121-250717-0019 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MI | |
| 56 | H61.121-251017-0001 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO THỊ THU HIỀN | |
| 57 | H61.121-251017-0008 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NÂU | |
| 58 | H61.121-250718-0005 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH HÓA | |
| 59 | H61.121-250718-0011 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁ | |
| 60 | H61.121-250718-0007 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN HOÀI HẬN | |
| 61 | H61.121-250718-0009 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
| 62 | H61.121-250818-0001 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Thúy Kiều | |
| 63 | H61.121-250819-0004 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
| 64 | H61.121-250819-0005 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐIỆP THÀNH KHANG | |
| 65 | H61.121-250919-0008 | 19/09/2025 | 21/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐOÀN MINH HẢI | |
| 66 | H61.121-250919-0006 | 19/09/2025 | 04/11/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 67 | H61.121-250919-0005 | 19/09/2025 | 21/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VÕ ĐĂNG KHOA | |
| 68 | H61.121-250919-0020 | 19/09/2025 | 17/10/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH VĂN ĐẸP | |
| 69 | H61.121-250919-0016 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HUỲNH VĂN TRƯỜNG | |
| 70 | H61.121-250919-0021 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LƯU VĂN LỰC | |
| 71 | H61.121-250820-0019 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
| 72 | H61.121-251020-0012 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
| 73 | H61.121-251120-0001 | 20/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
| 74 | H61.121-251120-0003 | 20/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VŨ | |
| 75 | H61.121-250721-0001 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU THANH XUÂN | |
| 76 | H61.121-250919-0017 | 21/09/2025 | 19/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
| 77 | H61.121-251021-0011 | 21/10/2025 | 11/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 78 | H61.121-251021-0012 | 21/10/2025 | 11/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH TẤN THIÊN | |
| 79 | H61.121-250719-0001 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU VĨNH BÌNH | |
| 80 | H61.121-250719-0002 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | |
| 81 | H61.121-250721-0002 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO TRƯỜNG HẬN | |
| 82 | H61.121-250721-0011 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÂM HỒNG PHONG | |
| 83 | H61.121-250722-0011 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ NĂM | |
| 84 | H61.121-250722-0012 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | |
| 85 | H61.121-250923-0015 | 23/09/2025 | 05/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
| 86 | H61.121-250923-0014 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HUỲNH VĂN SÁU | |
| 87 | H61.121-250923-0024 | 23/09/2025 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ KIM THOA | |
| 88 | H61.121-251023-0016 | 23/10/2025 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒNG VĂN HIỆP | |
| 89 | H61.121-251023-0021 | 23/10/2025 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ VĂN HÓN | |
| 90 | H61.121-250724-0002 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT TRINH | |
| 91 | H61.121-250724-0013 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI QUANG TIẾN | |
| 92 | H61.121-250724-0006 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | |
| 93 | H61.121-250924-0003 | 24/09/2025 | 19/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRANG SĨ TUẤN | |
| 94 | H61.121-250924-0010 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ VTHỊ HỒNG | |
| 95 | H61.121-250924-0019 | 24/09/2025 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI VĂN CẢNH | |
| 96 | H61.121-250924-0011 | 24/09/2025 | 07/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC TIÊN | |
| 97 | H61.121-250924-0020 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC YẾN NHI | |
| 98 | H61.121-250924-0012 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ VĂN HOÀI HẬN | |
| 99 | H61.121-250924-0014 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HỒ VĂN HOÀI HẬN | |
| 100 | H61.121-250924-0015 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HỒ VĂN HOÀI HẬN | |
| 101 | H61.121-251024-0012 | 24/10/2025 | 14/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN HIỆP | |
| 102 | H61.121-251024-0011 | 24/10/2025 | 14/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN HIỆP | |
| 103 | H61.121-250725-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
| 104 | H61.121-250725-0007 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN | |
| 105 | H61.121-250823-0002 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THÁI QUỐC THANH | |
| 106 | H61.121-250925-0009 | 25/09/2025 | 28/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
| 107 | H61.121-250925-0011 | 25/09/2025 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN THANH | |
| 108 | H61.121-250925-0013 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN NHUNG | |
| 109 | H61.121-250925-0017 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM VĂN TẤN | |
| 110 | H61.121-250925-0020 | 25/09/2025 | 06/11/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LA VĂN ÚT | |
| 111 | H61.121-250926-0005 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
| 112 | H61.121-250926-0006 | 26/09/2025 | 24/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
| 113 | H61.121-250826-0021 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THI | |
| 114 | H61.121-250827-0010 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | |
| 115 | H61.121-251027-0021 | 27/10/2025 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG | |
| 116 | H61.121-250729-0005 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | |
| 117 | H61.121-250929-0010 | 29/09/2025 | 07/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÚY NGÂN | |
| 118 | H61.121-250730-0001 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | |
| 119 | H61.121-250930-0008 | 30/09/2025 | 07/11/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
| 120 | H61.121-251030-0010 | 30/10/2025 | 20/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN NÔ | |
| 121 | H61.121-251030-0018 | 30/10/2025 | 20/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LAM THI NGOC DUNG | |
| 122 | H61.121-250731-0002 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH LINH | |
| 123 | H61.121-250731-0007 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HỒNG THANH | |
| 124 | H61.121-250731-0004 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH ĐẦY | |
| 125 | H61.121-250731-0018 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ GỌN | |
| 126 | H61.121-251031-0009 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN CÔNG |