STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.117-250704-0001 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TIỀN | UBND xã Trung Hiệp |
2 | H61.117-250704-0002 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN BÁ KHUÔN | UBND xã Trung Hiệp |
3 | H61.117-250707-0001 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | UBND xã Trung Hiệp |
4 | H61.117-250707-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤN VƯƠNG | UBND xã Trung Hiệp |
5 | H61.117-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC CẦM | UBND xã Trung Hiệp |
6 | H61.117-250707-0008 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGUYÊN | UBND xã Trung Hiệp |
7 | H61.117-250707-0007 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ DIỄM MY | UBND xã Trung Hiệp |
8 | H61.117-250707-0009 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TRÍ LÂM | UBND xã Trung Hiệp |
9 | H61.117-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUẾ MINH | UBND xã Trung Hiệp |
10 | H61.117-250708-0002 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIÚP | UBND xã Trung Hiệp |
11 | H61.117-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MƯỜI | UBND xã Trung Hiệp |
12 | H61.117-250708-0011 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | UBND xã Trung Hiệp |
13 | H61.117-250708-0008 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | UBND xã Trung Hiệp |
14 | H61.117-250708-0007 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT ANH | UBND xã Trung Hiệp |
15 | H61.117-250708-0020 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÉ VÀNG | UBND xã Trung Hiệp |
16 | H61.117-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN DIÊN | UBND xã Trung Hiệp |
17 | H61.117-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THUẬN | UBND xã Trung Hiệp |
18 | H61.117-250709-0005 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | UBND xã Trung Hiệp |
19 | H61.117-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HOÀNG NHÂN | UBND xã Trung Hiệp |
20 | H61.117-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH QUẬN | UBND xã Trung Hiệp |
21 | H61.117-250710-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | UBND xã Trung Hiệp |
22 | H61.117-250710-0007 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THƯƠNG | UBND xã Trung Hiệp |
23 | H61.117-250710-0009 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG | UBND xã Trung Hiệp |
24 | H61.117-250710-0011 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG | UBND xã Trung Hiệp |
25 | H61.117-250710-0012 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÂM THỊ THANH LOAN | UBND xã Trung Hiệp |
26 | H61.117-250714-0002 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÁM | UBND xã Trung Hiệp |
27 | H61.117-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIỀU OANH | UBND xã Trung Hiệp |
28 | H61.117-250714-0005 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH QUYỀN | UBND xã Trung Hiệp |
29 | H61.117-250715-0001 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH THUÂN | UBND xã Trung Hiệp |
30 | H61.117-250715-0002 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỔ THỊ THÚY ANH | UBND xã Trung Hiệp |
31 | H61.117-250715-0006 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH THANH | UBND xã Trung Hiệp |
32 | H61.117-250715-0008 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BẢY | UBND xã Trung Hiệp |
33 | H61.117-250715-0011 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HIỀN | UBND xã Trung Hiệp |
34 | H61.117-250717-0006 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỄN MINH THƯ | UBND xã Trung Hiệp |
35 | H61.117-250717-0012 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lâm Thị Mỹ Huyền | UBND xã Trung Hiệp |
36 | H61.117-250718-0002 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM PHƯƠNG | UBND xã Trung Hiệp |
37 | H61.117-250718-0017 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | UBND xã Trung Hiệp |
38 | H61.117-250721-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN QUỐC BẢO | UBND xã Trung Hiệp |
39 | H61.117-250721-0011 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG HẬU | UBND xã Trung Hiệp |
40 | H61.117-250722-0002 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ GIA THỊNH | UBND xã Trung Hiệp |
41 | H61.117-250723-0001 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NAM SANG | UBND xã Trung Hiệp |
42 | H61.117-250723-0002 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHANG | UBND xã Trung Hiệp |