STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.141-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ CHUA | |
2 | H61.141-250714-0007 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | |
3 | H61.141-250716-0019 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ KIM LOAN | |
4 | H61.141-250625-0018 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN NGỌC HÀ | |
5 | H61.141-250625-0014 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢM |