STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.166-250707-0025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỞNG | |
2 | H61.166-250708-0004 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
3 | H61.166-250711-0008 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THƯƠNG | |
4 | H61.166-250711-0025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN GIÀU SANG | |
5 | H61.166-250711-0026 | 12/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SƠN NGỌC THAM | |
6 | H61.166-250712-0002 | 12/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỔ | |
7 | H61.166-250712-0005 | 12/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH DƯ | |
8 | H61.166-250714-0027 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN TỬNG | |
9 | H61.166-250715-0001 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH BẢO | |
10 | H61.166-250715-0005 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỘNG KHA | |
11 | H61.166-250715-0016 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THI | |
12 | H61.166-250717-0010 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH TÙNG | |
13 | H61.166-250717-0045 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI THƯƠNG | |
14 | H61.166-250718-0033 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
15 | H61.166-250718-0036 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
16 | H61.166-250718-0047 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÁNG | |
17 | H61.166-250721-0004 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SƠN QUANG | |
18 | H61.166-250721-0009 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | |
19 | H61.166-250721-0012 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | |
20 | H61.166-250721-0013 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIỀU TRANG | |
21 | H61.166-250721-0040 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KIÊN NGỌC DIỄN | |
22 | H61.166-250721-0044 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SƠN ÚT MI | |
23 | H61.166-250721-0083 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH HÀ THU THẢO | |
24 | H61.166-250722-0012 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
25 | H61.166-250722-0019 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TUẤN KHANH | |
26 | H61.166-250722-0025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN SÔ THA NI | |
27 | H61.166-250722-0026 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN SIA | |
28 | H61.166-250722-0067 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC KHÁNH | |
29 | H61.166-250722-0071 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC KHÁNH | |
30 | H61.166-250723-0054 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC CHÂU | |
31 | H61.166-250723-0061 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN KIỆT | |
32 | H61.166-250723-0062 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH SANG | |
33 | H61.166-250724-0058 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | |
34 | H61.166-250725-0003 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ KIM TRANG | |
35 | H61.166-250725-0019 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ MỘNG CẦM | |
36 | H61.166-250725-0034 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THÀNH | |
37 | H61.166-250728-0001 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN LỘC | |
38 | H61.166-250728-0012 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LOAN |