STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.123-250707-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN TRỌNG NHÂN | |
2 | H61.123-250707-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
3 | H61.123-250707-0016 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ | |
4 | H61.123-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | |
5 | H61.123-250708-0034 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
6 | H61.123-250708-0033 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CHÚC LINH | |
7 | H61.123-250708-0039 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH THỊ MỸ HOA | |
8 | H61.123-250709-0023 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC KHÁNH | |
9 | H61.123-250709-0009 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI LĂM | |
10 | H61.123-250709-0035 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN NHẬT KHOA | |
11 | H61.123-250710-0005 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | |
12 | H61.123-250710-0020 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
13 | H61.123-250710-0021 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN THANH TÙNG | |
14 | H61.123-250711-0004 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | |
15 | H61.123-250711-0010 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ MỸ QUYÊN | |
16 | H61.123-250711-0013 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | |
17 | H61.123-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | |
18 | H61.123-250714-0021 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THIỆN KHIÊM | |
19 | H61.123-250714-0043 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN | |
20 | H61.123-250715-0020 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ THỦY | |
21 | H61.123-250715-0021 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG SƠN | |
22 | H61.123-250715-0030 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HOÀI THƯƠNG | |
23 | H61.123-250718-0020 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | |
24 | H61.123-250718-0026 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ QUẾ ANH | |
25 | H61.123-250718-0014 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN | |
26 | H61.123-250721-0007 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN ÚT PHỤNG | |
27 | H61.123-250721-0029 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
28 | H61.123-250722-0006 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | |
29 | H61.123-250723-0013 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH HỒNG MINH | |
30 | H61.123-250708-0041 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | |
31 | H61.123-250710-0016 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG QUỐC PHONG | |
32 | H61.123-250710-0027 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NGỌC ẤM | |
33 | H61.123-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT BÌNH | |
34 | H61.123-250714-0014 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN SÒN | |
35 | H61.123-250714-0018 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÁP | |
36 | H61.123-250713-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN BÁ DUY | |
37 | H61.123-250714-0042 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THIỆN | |
38 | H61.123-250715-0001 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
39 | H61.123-250715-0004 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHÁT CHUYỂN | |
40 | H61.123-250715-0022 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG SƠN | |
41 | H61.123-250715-0023 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | |
42 | H61.123-250716-0016 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN LƯỢM | |
43 | H61.123-250716-0019 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
44 | H61.123-250718-0025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BUI THI HONG LUYEN | |
45 | H61.123-250718-0040 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIỀU | |
46 | H61.123-250718-0046 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | |
47 | H61.123-250721-0012 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG MINH HẬN | |
48 | H61.123-250721-0026 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | |
49 | H61.123-250721-0027 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THƯỢNG TRUNG DÂN | |
50 | H61.123-250721-0033 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI LINH | |
51 | H61.123-250724-0012 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGHĨA |