| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.123-251001-0012 | 01/10/2025 | 21/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NHƯ QUỲNH | |
| 2 | H61.123-251002-0012 | 02/10/2025 | 23/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THẮM | |
| 3 | H61.123-251002-0013 | 02/10/2025 | 23/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THẮM | |
| 4 | H61.123-251007-0005 | 07/10/2025 | 05/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | |
| 5 | H61.123-251007-0014 | 07/10/2025 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGUYỆT | |
| 6 | H61.123-250707-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN TRỌNG NHÂN | |
| 7 | H61.123-250707-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
| 8 | H61.123-250707-0016 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 9 | H61.123-250708-0024 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HOÀNG NHẢ | |
| 10 | H61.123-250708-0026 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỨC | |
| 11 | H61.123-250808-0006 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HOÀNG MINH TÀI | |
| 12 | H61.123-250808-0042 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÁM | |
| 13 | H61.123-250808-0043 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TIỀN | |
| 14 | H61.123-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | |
| 15 | H61.123-250708-0034 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
| 16 | H61.123-250708-0033 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CHÚC LINH | |
| 17 | H61.123-250708-0039 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH THỊ MỸ HOA | |
| 18 | H61.123-250708-0041 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | |
| 19 | H61.123-250709-0023 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC KHÁNH | |
| 20 | H61.123-250709-0009 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI LĂM | |
| 21 | H61.123-250709-0035 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN NHẬT KHOA | |
| 22 | H61.123-250710-0005 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | |
| 23 | H61.123-250710-0016 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG QUỐC PHONG | |
| 24 | H61.123-250710-0020 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
| 25 | H61.123-250710-0027 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NGỌC ẤM | |
| 26 | H61.123-250710-0021 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN THANH TÙNG | |
| 27 | H61.123-250909-0028 | 10/09/2025 | 19/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ TÚ TRINH | |
| 28 | H61.123-250909-0029 | 10/09/2025 | 19/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ TÚ TRINH | |
| 29 | H61.123-251010-0014 | 10/10/2025 | 11/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHỰT THI | |
| 30 | H61.123-250711-0004 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | |
| 31 | H61.123-250711-0010 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ MỸ QUYÊN | |
| 32 | H61.123-250711-0013 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | |
| 33 | H61.123-250912-0023 | 12/09/2025 | 20/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG THỊ DIỆU | |
| 34 | H61.123-250912-0026 | 12/09/2025 | 19/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÙY | |
| 35 | H61.123-251013-0008 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC BIỂN | |
| 36 | H61.123-251013-0016 | 13/10/2025 | 05/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BÊ | |
| 37 | H61.123-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT BÌNH | |
| 38 | H61.123-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | |
| 39 | H61.123-250714-0014 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN SÒN | |
| 40 | H61.123-250714-0018 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÁP | |
| 41 | H61.123-250714-0021 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THIỆN KHIÊM | |
| 42 | H61.123-250713-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN BÁ DUY | |
| 43 | H61.123-250714-0042 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THIỆN | |
| 44 | H61.123-250714-0043 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN | |
| 45 | H61.123-250715-0001 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
| 46 | H61.123-250715-0004 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHÁT CHUYỂN | |
| 47 | H61.123-250715-0020 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ THỦY | |
| 48 | H61.123-250715-0021 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG SƠN | |
| 49 | H61.123-250715-0022 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG SƠN | |
| 50 | H61.123-250715-0023 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | |
| 51 | H61.123-250715-0030 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HOÀI THƯƠNG | |
| 52 | H61.123-250716-0016 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN LƯỢM | |
| 53 | H61.123-250716-0019 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
| 54 | H61.123-251016-0008 | 16/10/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | |
| 55 | H61.123-251016-0012 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | |
| 56 | H61.123-251016-0026 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | |
| 57 | H61.123-250917-0033 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG VĂN NHIÊN | |
| 58 | H61.123-250718-0020 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI TRINH | |
| 59 | H61.123-250718-0025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BUI THI HONG LUYEN | |
| 60 | H61.123-250718-0026 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ QUẾ ANH | |
| 61 | H61.123-250718-0014 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN | |
| 62 | H61.123-250718-0040 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIỀU | |
| 63 | H61.123-250820-0019 | 20/08/2025 | 30/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TẤN HIỀN | |
| 64 | H61.123-250820-0022 | 20/08/2025 | 27/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
| 65 | H61.123-251020-0029 | 20/10/2025 | 08/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THANH LONG | |
| 66 | H61.123-250718-0046 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | |
| 67 | H61.123-250721-0007 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN ÚT PHỤNG | |
| 68 | H61.123-250721-0012 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG MINH HẬN | |
| 69 | H61.123-250721-0026 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | |
| 70 | H61.123-250721-0027 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THƯỢNG TRUNG DÂN | |
| 71 | H61.123-250721-0029 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
| 72 | H61.123-250721-0033 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI LINH | |
| 73 | H61.123-250821-0025 | 21/08/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỜN | |
| 74 | H61.123-250722-0006 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | |
| 75 | H61.123-250723-0013 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH HỒNG MINH | |
| 76 | H61.123-250724-0012 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGHĨA | |
| 77 | H61.123-250924-0017 | 24/09/2025 | 05/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI CẨM HỒNG | |
| 78 | H61.123-250825-0013 | 25/08/2025 | 22/10/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN NGA | |
| 79 | H61.123-250825-0032 | 25/08/2025 | 27/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHO | |
| 80 | H61.123-250925-0022 | 25/09/2025 | 14/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ TRUNG CƯỜNG | |
| 81 | H61.123-250925-0025 | 25/09/2025 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
| 82 | H61.123-250925-0027 | 25/09/2025 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
| 83 | H61.123-250825-0070 | 26/08/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NÙNG | |
| 84 | H61.123-250826-0001 | 26/08/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
| 85 | H61.123-250826-0021 | 26/08/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 86 | H61.123-250826-0029 | 26/08/2025 | 30/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THANH PHONG | |
| 87 | H61.123-250826-0041 | 26/08/2025 | 30/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH NHÃ | |
| 88 | H61.123-250926-0009 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN BẢY | |
| 89 | H61.123-250926-0017 | 26/09/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XÊ | |
| 90 | H61.123-250827-0008 | 27/08/2025 | 24/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | |
| 91 | H61.123-250827-0023 | 27/08/2025 | 29/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | |
| 92 | H61.123-250827-0034 | 27/08/2025 | 19/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
| 93 | H61.123-250827-0037 | 27/08/2025 | 19/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
| 94 | H61.123-250828-0014 | 28/08/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ TẶNG | |
| 95 | H61.123-250729-0007 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THANH MỘNG | |
| 96 | H61.123-250728-0048 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN | |
| 97 | H61.123-250729-0015 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC MAI | |
| 98 | H61.123-250729-0014 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ VĂN SƠN | |
| 99 | H61.123-250729-0030 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN MINH THUẬN | |
| 100 | H61.123-250729-0035 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN MINH THUẬN | |
| 101 | H61.123-250929-0010 | 29/09/2025 | 20/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH THỊ HIỀN | |
| 102 | H61.123-250730-0012 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN NGON | |
| 103 | H61.123-250930-0017 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯU THỊ HUYỀN | |
| 104 | H61.123-250930-0038 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG BẰNG | |
| 105 | H61.123-250930-0039 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG BẰNG | |
| 106 | H61.123-250731-0018 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HẸN |