STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.196-250709-0006 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
2 | H61.196-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | |
3 | H61.196-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ DIỄM | |
4 | H61.196-250710-0006 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH VĂN MINH TRUNG | |
5 | H61.196-250710-0007 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ NGỌC TƯỜNG VY | |
6 | H61.196-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | |
7 | H61.196-250711-0005 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | |
8 | H61.196-250711-0006 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ NGỌC TƯỜNG VY | |
9 | H61.196-250711-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮNG | |
10 | H61.196-250711-0008 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI THỊ CẨM | |
11 | H61.196-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
12 | H61.196-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THẾ TÂM | |
13 | H61.196-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HOÀNG DUY | |
14 | H61.196-250714-0010 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG HÙNG TÍN | |
15 | H61.196-250714-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH LỆ THU | |
16 | H61.196-250714-0018 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THANH THÚY | |
17 | H61.196-250715-0002 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRUNG NGUYÊN | |
18 | H61.196-250715-0004 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ DIỄM | |
19 | H61.196-250715-0005 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH NHÂN | |
20 | H61.196-250721-0007 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | |
21 | H61.196-250721-0010 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
22 | H61.196-250721-0011 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | |
23 | H61.196-250721-0012 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH ĐỨC | |
24 | H61.196-250721-0013 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THÚY NGA | |
25 | H61.196-250723-0002 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY TEM | |
26 | H61.196-250723-0003 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM HIẾU NGHĨA | |
27 | H61.196-250723-0004 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU VĂN PHÚC | |
28 | H61.196-250723-0008 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC MAI | |
29 | H61.196-250724-0002 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
30 | H61.196-250724-0004 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG LIỄU | |
31 | H61.196-250724-0020 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | |
32 | H61.196-250724-0026 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | |
33 | H61.196-250724-0044 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI DƯƠNG LINH |