STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.210-250714-0003 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỘNG CẦM | |
2 | H61.210-250707-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ KHẮC HUY | |
3 | H61.210-250707-0005 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TÀI | |
4 | H61.210-250708-0014 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH PHONG | |
5 | H61.210-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUẦN | |
6 | H61.210-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH CÔNG | |
7 | H61.210-250709-0006 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
8 | H61.210-250710-0002 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÀNH LỘC | |
9 | H61.210-250710-0001 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG LÊ LANG | |
10 | H61.210-250710-0007 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TÙNG | |
11 | H61.210-250710-0009 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
12 | H61.210-250710-0010 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
13 | H61.210-250710-0019 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ NGỌC HẢI | |
14 | H61.210-250710-0021 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY BẰNG | |
15 | H61.210-250710-0023 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM KHÁNH LUÂN | |
16 | H61.210-250710-0027 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TÀI | |
17 | H61.210-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN NÊ | |
18 | H61.210-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HỮU TRÍ | |
19 | H61.210-250711-0001 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TÂM | |
20 | H61.210-250711-0019 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỚ | |
21 | H61.210-250714-0004 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
22 | H61.210-250714-0013 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ QUỐC HOÀNG | |
23 | H61.210-250714-0012 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN LAM | |
24 | H61.210-250714-0017 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC TUẤN | |
25 | H61.210-250714-0023 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ TUYẾT | |
26 | H61.210-250715-0012 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ KIM THOA | |
27 | H61.210-250716-0008 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHÀN | |
28 | H61.210-250716-0011 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUANG KHẢI | |
29 | H61.210-250717-0019 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG NGỌC HỮU | |
30 | H61.210-250717-0025 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG MINH TƠ | |
31 | H61.210-250717-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH SANG | |
32 | H61.210-250718-0046 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
33 | H61.210-250718-0065 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN NHỰT | |
34 | H61.210-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT MINH | |
35 | H61.210-250723-0002 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC TUẤN | |
36 | H61.210-250723-0003 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ÁI QUỐC | |
37 | H61.210-250725-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TRANG | |
38 | H61.210-250728-0012 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀU |