STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.209-250712-0001 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HUY
2 H61.209-250728-0001 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
3 H61.209-250707-0006 07/07/2025 08/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT BĂNG
4 H61.209-250707-0008 07/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM DUNG
5 H61.209-250707-0002 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC DUNG
6 H61.209-250707-0004 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KIM TÙNG
7 H61.209-250707-0003 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH CƯỜNG
8 H61.209-250707-0005 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG
9 H61.209-250708-0006 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN LÊ MỸ DƯƠNG
10 H61.209-250708-0007 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN LÊ TRƯỜNG DUY
11 H61.209-250708-0008 08/07/2025 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
12 H61.209-250708-0009 08/07/2025 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
13 H61.209-250708-0011 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM KIM PHỤNG
14 H61.209-250708-0012 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG THỊ LOAN
15 H61.209-250708-0013 08/07/2025 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ LOAN
16 H61.209-250708-0014 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN AVWN KLHOIR
17 H61.209-250709-0006 09/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MINH TÂM
18 H61.209-250709-0010 10/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ DIỄM THÚY
19 H61.209-250710-0001 10/07/2025 11/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN QUÍ
20 H61.209-250710-0006 10/07/2025 10/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÌNH
21 H61.209-250710-0007 10/07/2025 10/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÌNH
22 H61.209-250711-0001 11/07/2025 11/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THÁI DƯƠNG
23 H61.209-250711-0003 11/07/2025 11/07/2025 19/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÀN
24 H61.209-250711-0008 11/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG VIÊN
25 H61.209-250711-0009 11/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BẢNH
26 H61.209-250711-0010 11/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN
27 H61.209-250711-0012 11/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LE
28 H61.209-250714-0008 15/07/2025 15/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI MINH THIỆN
29 H61.209-250714-0007 15/07/2025 15/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG QUỐC KHÁNH
30 H61.209-250717-0004 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ THỊ HẬU
31 H61.209-250721-0003 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ VŨ
32 H61.209-250721-0004 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MINH THƯ
33 H61.209-250721-0011 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ CẨM TIÊN
34 H61.209-250721-0013 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒ KHÁNH VY
35 H61.209-250721-0017 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN TẤN HIẾU
36 H61.209-250721-0022 21/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THÀNH TÀI
37 H61.209-250722-0017 22/07/2025 23/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
38 H61.209-250724-0002 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TRỌNG NGHĨA
39 H61.209-250725-0004 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC NHUNG
40 H61.209-250728-0003 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THUẬT
41 H61.209-250728-0011 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TẤN HIẾU