STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.201-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN MĂNG | |
2 | H61.201-250707-0003 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRE | |
3 | H61.201-250707-0005 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ RẾT | |
4 | H61.201-250707-0010 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TỨNG | |
5 | H61.201-250707-0009 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU TRUNG | |
6 | H61.201-250707-0008 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
7 | H61.201-250707-0012 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Luân | |
8 | H61.201-250708-0005 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VINH | |
9 | H61.201-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LOAN | |
10 | H61.201-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐƯỢC | |
11 | H61.201-250714-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG | |
12 | H61.201-250715-0002 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN THƯƠNG | |
13 | H61.201-250721-0016 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI ĐÌNH VĂN | |
14 | H61.201-250722-0008 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHỐI VĂN | |
15 | H61.201-250722-0010 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH PHÚ |