STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.205-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM HỒNG CHON | |
2 | H61.205-250707-0003 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ĐẮP | |
3 | H61.205-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | |
4 | H61.205-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG EM | |
5 | H61.205-250709-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TUẤN ANH | |
6 | H61.205-250710-0012 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ HUỲNH HUỆ | |
7 | H61.205-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VŨ | |
8 | H61.205-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN KHANH | |
9 | H61.205-250714-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG DANH | |
10 | H61.205-250714-0011 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN HOÀNG GIANG | |
11 | H61.205-250714-0013 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC MAI | |
12 | H61.205-250714-0014 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN | |
13 | H61.205-250714-0020 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LIN | |
14 | H61.205-250714-0021 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG | |
15 | H61.205-250717-0005 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG HOÀI TÂM | |
16 | H61.205-250717-0008 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TRUNG | |
17 | H61.205-250717-0011 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THỊ TIÊN | |
18 | H61.205-250718-0006 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI NGUYÊN | |
19 | H61.205-250718-0008 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RONG | |
20 | H61.205-250724-0043 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NHƯ |