STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.223-251201-0034 01/12/2025 01/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ DIỆU
2 H61.223-251203-0017 03/12/2025 03/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
3 H61.223-250904-0067 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MINH ĐÀO
4 H61.223-251104-0010 04/11/2025 04/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRÍ MINH
5 H61.223-251104-0014 04/11/2025 11/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾT
6 H61.223-250905-0012 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
7 H61.223-250905-0017 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH TIẾN
8 H61.223-250905-0020 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH LUÂN
9 H61.223-251205-0009 05/12/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THÀNH SƠN
10 H61.223-250806-0006 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THANH LONG
11 H61.223-250808-0017 08/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHIẾU
12 H61.223-250908-0009 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
13 H61.223-250908-0019 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH LUÂN
14 H61.223-251008-0001 08/10/2025 13/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾT
15 H61.223-250910-0040 10/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG TÂM
16 H61.223-250911-0026 11/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
17 H61.223-251013-0019 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
18 H61.223-251013-0026 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỆ TÁNH EM
19 H61.223-250711-0011 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ NGỌC UYÊN
20 H61.223-250714-0003 14/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MINH TÂN
21 H61.223-250915-0010 15/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HUỲNH LƯƠNG
22 H61.223-251015-0013 15/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SANG
23 H61.223-250916-0037 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DUY
24 H61.223-250818-0008 18/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG PHÚC
25 H61.223-250919-0002 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CHÍ HIẾU
26 H61.223-250919-0007 19/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGA
27 H61.223-250919-0015 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUY
28 H61.223-250919-0021 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH TÚ
29 H61.223-250722-0009 22/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG XUNG
30 H61.223-250922-0025 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÚP
31 H61.223-250922-0026 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÚP
32 H61.223-250922-0033 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG
33 H61.223-251125-0017 25/11/2025 25/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHẬT HUY
34 H61.223-250827-0026 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG PHÚC
35 H61.223-250827-0031 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH TÙNG
36 H61.223-251027-0013 27/10/2025 30/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THẾ TRUNG
37 H61.223-251127-0020 27/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LÔI
38 H61.223-250828-0015 28/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC HOÀI NAM
39 H61.223-251028-0024 28/10/2025 31/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
40 H61.223-251128-0008 28/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT
41 H61.223-251128-0009 28/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NA
42 H61.223-250829-0003 29/08/2025 29/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HỮU TÀI
43 H61.223-250829-0004 29/08/2025 29/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ ĐÈO
44 H61.223-251029-0003 29/10/2025 03/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KIM NHI
45 H61.223-251030-0024 30/10/2025 04/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH DUY