STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.223-250711-0011 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC UYÊN | |
2 | H61.223-250714-0003 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI MINH TÂN |