STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.198-251102-0006 02/11/2025 12/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH HỘI
2 H61.198-251102-0007 02/11/2025 12/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH HỘI
3 H61.198-250903-0002 03/09/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THÀNH
4 H61.198-251103-0006 03/11/2025 10/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU TÍNH
5 H61.198-250804-0005 04/08/2025 04/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH PHỤNG
6 H61.198-250804-0015 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC DIỄM
7 H61.198-251105-0011 05/11/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH VŨ
8 H61.198-250805-0003 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM EM
9 H61.198-251006-0009 06/10/2025 06/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ VÂN
10 H61.198-251106-0011 06/11/2025 06/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐIỆP
11 H61.198-250807-0003 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC THỦY
12 H61.198-250807-0002 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NAM
13 H61.198-251008-0001 08/10/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN NHỚ
14 H61.198-250909-0003 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH THƯ
15 H61.198-250909-0016 09/09/2025 19/09/2025 14/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
CHÂU THỊ BỌ
16 H61.198-250910-0011 10/09/2025 22/09/2025 14/11/2025
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM THỊ NHƯ NGUYỆT
17 H61.198-250910-0005 10/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH TÂN
18 H61.198-250910-0012 10/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THANH PHONG
19 H61.198-250811-0004 11/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ HOÀNG MINH TRUNG
20 H61.198-250811-0009 11/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRẦN TRINH NGUYÊN
21 H61.198-250811-0013 11/08/2025 18/08/2025 12/09/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THANH HÙNG
22 H61.198-250912-0005 12/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN AN
23 H61.198-250912-0011 12/09/2025 14/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HẢI TRIỀU
24 H61.198-250912-0014 12/09/2025 10/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 45 ngày.
HỒ THỊ TRANG
25 H61.198-251013-0001 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
26 H61.198-251013-0018 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊU TUYẾT MAI
27 H61.198-250711-0004 14/07/2025 21/07/2025 25/08/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ CÔNG TRƯỜNG
28 H61.198-250713-0001 14/07/2025 16/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN KHÁNH TƯỜNG
29 H61.198-250714-0004 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẶNG THÚY VY
30 H61.198-250714-0003 14/07/2025 17/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐOÀN THỊ BÉ
31 H61.198-250714-0001 14/07/2025 15/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG
32 H61.198-251014-0008 14/10/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CƠ
33 H61.198-251014-0010 14/10/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI TRIỀU
34 H61.198-250714-0007 15/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THANH TRÀ
35 H61.198-250715-0009 15/07/2025 18/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HUỲNH THỊ ĐẸP
36 H61.198-251015-0004 15/10/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO KHÁNH
37 H61.198-251015-0008 15/10/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT
38 H61.198-250716-0001 16/07/2025 21/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM NGUYỄN HUỲNH TRÂN
39 H61.198-250714-0008 16/07/2025 23/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
40 H61.198-250714-0009 16/07/2025 21/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HUỲNH THỊ LỆ
41 H61.198-250715-0001 16/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾT MAI
42 H61.198-251016-0002 16/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THÀNH
43 H61.198-250716-0006 17/07/2025 22/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ TRƯỜNG ĐỊNH
44 H61.198-250716-0008 17/07/2025 22/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
45 H61.198-250716-0004 17/07/2025 17/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THÀNH PHÁT
46 H61.198-250717-0007 17/07/2025 22/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM VĂN QUỚI
47 H61.198-250718-0006 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỐM
48 H61.198-250818-0004 18/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÒNG
49 H61.198-250818-0008 18/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG TUYẾT
50 H61.198-250818-0013 18/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HÀ ANH
51 H61.198-250818-0014 18/08/2025 21/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO THỊ KIM LAN
52 H61.198-250917-0012 18/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Array
53 H61.198-251118-0004 18/11/2025 18/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÙNG
54 H61.198-250919-0003 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG
55 H61.198-250819-0007 20/08/2025 10/09/2025 13/11/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN
56 H61.198-251020-0011 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHỊN
57 H61.198-251020-0015 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI PHÚ TÁNH
58 H61.198-251020-0017 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ
59 H61.198-250718-0002 21/07/2025 28/07/2025 18/08/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN QUÁCH MINH THƯ
60 H61.198-250718-0001 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ SỰ
61 H61.198-250721-0001 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ CHÓI
62 H61.198-250721-0007 21/07/2025 28/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM NHUNG
63 H61.198-250721-0004 21/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH TUẤN
64 H61.198-250922-0002 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LINH
65 H61.198-251022-0003 22/10/2025 22/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DIỆP VĂN PHONG
66 H61.198-250723-0006 23/07/2025 30/07/2025 28/08/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ VÂN
67 H61.198-251023-0012 23/10/2025 23/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUỴ THANH
68 H61.198-250724-0007 24/07/2025 25/07/2025 28/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẶNG
69 H61.198-250725-0005 25/07/2025 08/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ SƯ MÙI
70 H61.198-250924-0012 25/09/2025 25/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG DÂN
71 H61.198-250926-0003 26/09/2025 26/09/2025 28/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
72 H61.198-251027-0005 27/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TUẤN KIỆT
73 H61.198-251027-0003 27/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THÚY
74 H61.198-251027-0011 27/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VỦ HẢI
75 H61.198-250728-0001 28/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN KHIÊM
76 H61.198-250728-0004 28/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG TRUNG
77 H61.198-251028-0005 28/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH NGHĨA
78 H61.198-251028-0010 28/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH VŨ
79 H61.198-250729-0001 29/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÁI
80 H61.198-250729-0004 29/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU PHƯỚC
81 H61.198-250929-0003 29/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM NHỨT THẬP
82 H61.198-250929-0004 29/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THIÊN
83 H61.198-250929-0007 29/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ CHÂU PHA
84 H61.198-250929-0016 29/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN HOÀNG
85 H61.198-250727-0001 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Thị Bé Thương
86 H61.198-250730-0001 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHANG
87 H61.198-250730-0007 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG KHA
88 H61.198-250930-0003 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ THỦY
89 H61.198-250930-0007 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VŨ CẢNH
90 H61.198-250730-0009 31/07/2025 07/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÂN
91 H61.198-251031-0002 31/10/2025 31/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN HOÀNG