STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.198-250706-0001 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TẤN PHÚC | |
2 | H61.198-250710-0005 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | |
3 | H61.198-250710-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ ĐIỆP | |
4 | H61.198-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
5 | H61.198-250711-0003 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN VĂN DIỆN | |
6 | H61.198-250716-0007 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM PHƯỢNG | |
7 | H61.198-250717-0001 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
8 | H61.198-250717-0004 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
9 | H61.198-250717-0005 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
10 | H61.198-250716-0004 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THÀNH PHÁT |