| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.193-251001-0033 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 2 | H61.193-251001-0029 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 3 | H61.193-251201-0005 | 01/12/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 4 | H61.193-251201-0019 | 01/12/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG PHÔI | |
| 5 | H61.193-251201-0025 | 01/12/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VY | |
| 6 | H61.193-251002-0008 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
| 7 | H61.193-251202-0021 | 02/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HẢI | |
| 8 | H61.193-251202-0035 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯƠNG | |
| 9 | H61.193-250804-0025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 10 | H61.193-250804-0026 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HÒA EM | |
| 11 | H61.193-251205-0023 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MỌNG | |
| 12 | H61.193-251006-0050 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN MỘNG | |
| 13 | H61.193-251006-0046 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LẸ | |
| 14 | H61.193-251006-0043 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN RỬA | |
| 15 | H61.193-251106-0001 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | 08/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | |
| 16 | H61.193-251007-0002 | 07/10/2025 | 04/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ SƯƠNG | |
| 17 | H61.193-251007-0030 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THU | |
| 18 | H61.193-250707-0008 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC HƯNG | |
| 19 | H61.193-250707-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
| 20 | H61.193-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN THIÊN | |
| 21 | H61.193-250708-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ TRƯNG | |
| 22 | H61.193-251205-0011 | 08/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN PHÁT | |
| 23 | H61.193-251208-0003 | 08/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHĂNG | |
| 24 | H61.193-251009-0017 | 09/10/2025 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ HOÀNG | |
| 25 | H61.193-251111-0014 | 11/11/2025 | 28/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ ĐÔNG SƠN | |
| 26 | H61.193-251111-0019 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HÒA | |
| 27 | H61.193-251111-0022 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỬ THU ANH | |
| 28 | H61.193-251211-0045 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGUYÊN ĐĂNG | |
| 29 | H61.193-250912-0024 | 12/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU OANH | |
| 30 | H61.193-251112-0010 | 12/11/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH CHÍ | |
| 31 | H61.193-251112-0020 | 12/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ BÍCH HẠNH | |
| 32 | H61.193-251013-0030 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | |
| 33 | H61.193-251013-0034 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | |
| 34 | H61.193-251114-0011 | 14/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HẢI | |
| 35 | H61.193-251114-0012 | 14/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 36 | H61.193-251016-0009 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | |
| 37 | H61.193-251118-0040 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
| 38 | H61.193-251020-0037 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 39 | H61.193-251119-0042 | 20/11/2025 | 27/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG LÊ | |
| 40 | H61.193-250714-0010 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRUNG | |
| 41 | H61.193-251121-0027 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHƯƠNG THẢO | |
| 42 | H61.193-250922-0025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH THẮNG | |
| 43 | H61.193-250923-0002 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TRÍ | |
| 44 | H61.193-250923-0018 | 23/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
| 45 | H61.193-250923-0020 | 23/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THANH LIÊM | |
| 46 | H61.193-250923-0032 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 47 | H61.193-250923-0036 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MAI | |
| 48 | H61.193-250923-0035 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MAI | |
| 49 | H61.193-250924-0006 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY | |
| 50 | H61.193-251124-0029 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH KIL | |
| 51 | H61.193-251124-0042 | 24/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 52 | H61.193-251124-0050 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH TUYỀN | |
| 53 | H61.193-250925-0010 | 25/09/2025 | 07/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM VĂN SUA | |
| 54 | H61.193-250827-0001 | 27/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BỬU | |
| 55 | H61.193-250929-0012 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỆ | |
| 56 | H61.193-250929-0015 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỆ | |
| 57 | H61.193-250929-0005 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM QUYÊN | |
| 58 | H61.193-250929-0008 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 59 | H61.193-250929-0009 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ LỆ | |
| 60 | H61.193-250929-0010 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 61 | H61.193-250929-0013 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 62 | H61.193-250929-0046 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | |
| 63 | H61.193-251029-0023 | 29/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | |
| 64 | H61.193-251029-0032 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 65 | H61.193-251029-0031 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 66 | H61.193-251030-0001 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | |
| 67 | H61.193-251030-0010 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
| 68 | H61.193-251030-0009 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
| 69 | H61.193-251030-0007 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LÊ TUẤN | |
| 70 | H61.193-251031-0004 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | |
| 71 | H61.193-251031-0029 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SỬ THỊ LOAN | |
| 72 | H61.193-251031-0030 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SỬ THỊ LOAN | |
| 73 | H61.193-251031-0033 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SỬ THỊ LOAN | |
| 74 | H61.193-251031-0035 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SỬ THỊ LOAN | |
| 75 | H61.193-251031-0044 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 76 | H61.193-251031-0047 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI |