STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.182-250705-0002 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN NGỌC HUYỀN | |
2 | H61.182-250704-0001 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | |
3 | H61.182-250708-0004 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ KIM TUYẾN | |
4 | H61.182-250710-0002 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHẠM HOÀI NAM | |
5 | H61.182-250725-0025 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUÁCH PHƯƠNG THANH | |
6 | H61.182-250728-0008 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ QUAN THUẤN | |
7 | H61.182-250728-0011 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG OANH | |
8 | H61.182-250728-0068 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HIẾN | |
9 | H61.182-250707-0003 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | |
10 | H61.182-250711-0023 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | |
11 | H61.182-250711-0024 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HÀ | |
12 | H61.182-250711-0025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUNG | |
13 | H61.182-250711-0026 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH NGUYỄN | |
14 | H61.182-250711-0027 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG NHẬT LINH | |
15 | H61.182-250711-0028 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
16 | H61.182-250711-0029 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐĂNG HOÀNG PHI | |
17 | H61.182-250711-0031 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÂN THỊ MỸ THI | |
18 | H61.182-250711-0032 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC HÀ | |
19 | H61.182-250711-0033 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
20 | H61.182-250711-0034 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG ĐẸP | |
21 | H61.182-250711-0036 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ HẠNH | |
22 | H61.182-250711-0037 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | |
23 | H61.182-250711-0038 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ HẠNH | |
24 | H61.182-250711-0039 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TOÀN | |
25 | H61.182-250711-0040 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | |
26 | H61.182-250711-0041 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | |
27 | H61.182-250711-0042 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN AN | |
28 | H61.182-250711-0043 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NỞ | |
29 | H61.182-250711-0044 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
30 | H61.182-250715-0002 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠ | |
31 | H61.182-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH THY | |
32 | H61.182-250723-0008 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU NGHĨA | |
33 | H61.182-250724-0029 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG KHẮC HUY | |
34 | H61.182-250724-0039 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUỐC KHÁNH | |
35 | H61.182-250725-0003 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP | |
36 | H61.182-250626-0002 | 26/06/2025 | 03/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | |
37 | H61.182-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THÀNH PHÚC |