STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.212-250801-0008 01/08/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LẬP
2 H61.212-250804-0008 04/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HIẾU
3 H61.212-250707-0007 07/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI
4 H61.212-250707-0003 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THÀNH
5 H61.212-250709-0002 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÒA THỐNG
6 H61.212-250709-0005 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN HUY
7 H61.212-250710-0002 10/07/2025 17/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG
8 H61.212-250710-0004 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÔNG
9 H61.212-250710-0006 10/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THU HỒNG
10 H61.212-250711-0004 11/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
11 H61.212-251010-0038 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ LỘC
12 H61.212-251010-0039 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM THOA
13 H61.212-251013-0005 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THANH
14 H61.212-251013-0007 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ
15 H61.212-250714-0002 14/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU TOÀN
16 H61.212-250714-0004 14/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC
17 H61.212-250714-0005 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG BẮC
18 H61.212-250714-0007 14/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THĂNG
19 H61.212-250717-0004 17/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TỐ TRINH
20 H61.212-250721-0001 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI ÂN
21 H61.212-250721-0007 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
22 H61.212-250721-0003 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯƠNG TÍN