STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.212-250707-0007 07/07/2025 17/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI
2 H61.212-250707-0003 08/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THÀNH
3 H61.212-250709-0003 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÒA THỐNG
4 H61.212-250709-0002 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÒA THỐNG
5 H61.212-250709-0005 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN HUY
6 H61.212-250710-0004 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÔNG
7 H61.212-250710-0006 10/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THU HỒNG
8 H61.212-250710-0007 11/07/2025 11/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
9 H61.212-250711-0004 11/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
10 H61.212-250714-0002 14/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU TOÀN
11 H61.212-250714-0004 14/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC
12 H61.212-250714-0005 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG BẮC
13 H61.212-250714-0007 14/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THĂNG
14 H61.212-250717-0004 17/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TỐ TRINH
15 H61.212-250721-0001 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI ÂN
16 H61.212-250721-0007 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
17 H61.212-250721-0003 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯƠNG TÍN