STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.189-250725-0011 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
2 | H61.189-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN | |
3 | H61.189-250708-0002 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LẺ | |
4 | H61.189-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | |
5 | H61.189-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TÀI | |
6 | H61.189-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | |
7 | H61.189-250714-0006 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
8 | H61.189-250714-0011 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHANG | |
9 | H61.189-250714-0015 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH CHÍ | |
10 | H61.189-250714-0014 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HƯỚNG | |
11 | H61.189-250714-0017 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN ANH | |
12 | H61.189-250714-0016 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ RĨ | |
13 | H61.189-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
14 | H61.189-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ CHI | |
15 | H61.189-250714-0018 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | |
16 | H61.189-250714-0009 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THỦY | |
17 | H61.189-250714-0024 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
18 | H61.189-250715-0003 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CHÍ NGUYỆN | |
19 | H61.189-250717-0002 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRẠNG | |
20 | H61.189-250717-0008 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRANG | |
21 | H61.189-250721-0004 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG KHOA | |
22 | H61.189-250721-0008 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH TÀI |