| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.211-251205-0028 | 05/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU VÂN | |
| 2 | H61.211-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH QUÂN | |
| 3 | H61.211-250709-0001 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
| 4 | H61.211-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TẤN HUYNH | |
| 5 | H61.211-251112-0003 | 12/11/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 6 | H61.211-251112-0010 | 12/11/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH SANG | |
| 7 | H61.211-251117-0031 | 17/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | |
| 8 | H61.211-251020-0031 | 20/10/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ KẾT | |
| 9 | H61.211-251021-0040 | 21/10/2025 | 28/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CỌT | |
| 10 | H61.211-251124-0042 | 25/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | |
| 11 | H61.211-251125-0006 | 25/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỬU TÀI | |
| 12 | H61.211-251027-0025 | 27/10/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ THOA | |
| 13 | H61.211-250929-0012 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH HỒNG |