STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.197-250707-0001 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THÀNH QUỐC
2 H61.197-250710-0004 10/07/2025 10/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HOÀI HẬN
3 H61.197-250710-0005 10/07/2025 10/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ KIM YẾN
4 H61.197-250710-0009 10/07/2025 11/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ MINH CẢNH
5 H61.197-250711-0004 14/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH MẪN
6 H61.197-250714-0004 14/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU CHÍNH KIỆT
7 H61.197-250714-0009 14/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THẢO
8 H61.197-250711-0001 14/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HOÀI THƯƠNG
9 H61.197-250718-0001 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SỬ HOÀI THANH
10 H61.197-250718-0002 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Array
11 H61.197-250717-0003 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRUNG HIẾU
12 H61.197-250724-0004 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HIỀN
13 H61.197-250724-0006 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÔNG
14 H61.197-250724-0005 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỪ THỊ TRIẾT