STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.222-250715-0003 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU THÀNH | |
2 | H61.222-250709-0003 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
3 | H61.222-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ NHỊN | |
4 | H61.222-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG TẤN DŨNG | |
5 | H61.222-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN LÊ MINH TÂM | |
6 | H61.222-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | |
7 | H61.222-250710-0002 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ HOÀNG HUYNH | |
8 | H61.222-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH QUANG VINH | |
9 | H61.222-250710-0005 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THIỀU THỊ THẮM | |
10 | H61.222-250710-0006 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ MẾN | |
11 | H61.222-250710-0008 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
12 | H61.222-250710-0009 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | |
13 | H61.222-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LY | |
14 | H61.222-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
15 | H61.222-250711-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC | |
16 | H61.222-250711-0006 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ MINH SANG | |
17 | H61.222-250711-0007 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | |
18 | H61.222-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VÕ THANH LIÊM | |
19 | H61.222-250714-0005 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TỬNG | |
20 | H61.222-250714-0010 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH TRẦN KIỀU MY | |
21 | H61.222-250714-0011 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC TRÂM | |
22 | H61.222-250714-0013 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HỒNG YẾN | |
23 | H61.222-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
24 | H61.222-250716-0001 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN VINH | |
25 | H61.222-250715-0005 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH CÔNG NHÂN | |
26 | H61.222-250716-0002 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THẮM | |
27 | H61.222-250716-0003 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠ | |
28 | H61.222-250716-0004 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC SANG | |
29 | H61.222-250716-0005 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG MINH AN | |
30 | H61.222-250716-0007 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI DŨNG CHINH | |
31 | H61.222-250716-0010 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ÁI DUY | |
32 | H61.222-250716-0011 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | |
33 | H61.222-250717-0006 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TOÀN | |
34 | H61.222-250718-0021 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ NỔI | |
35 | H61.222-250718-0025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | |
36 | H61.222-250718-0040 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ BA | |
37 | H61.222-250721-0004 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ | |
38 | H61.222-250721-0005 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THANH TÚ | |
39 | H61.222-250720-0001 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SÁU | |
40 | H61.222-250721-0018 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM QUYÊN | |
41 | H61.222-250721-0022 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH HẢI | |
42 | H61.222-250721-0021 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | |
43 | H61.222-250721-0020 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN THANH | |
44 | H61.222-250721-0024 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | |
45 | H61.222-250721-0025 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG QUỐC PHÚ | |
46 | H61.222-250721-0023 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG AN | |
47 | H61.222-250722-0009 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ PHỤNG KIỀU | |
48 | H61.222-250722-0021 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
49 | H61.222-250723-0007 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUANG HUY | |
50 | H61.222-250715-0008 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HẰNG | |
51 | H61.222-250724-0012 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NHẬT TRƯỜNG DUY | |
52 | H61.222-250724-0007 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỞNG | |
53 | H61.222-250725-0011 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUẤN CƯỜNG |