STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.217-250709-0008 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THU DUNG | |
2 | H61.217-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỨC | |
3 | H61.217-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP KIM PHƯỚC |