| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.194-251002-0014 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ | |
| 2 | H61.194-250707-0010 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
| 3 | H61.194-250708-0005 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VÕ MINH HẬU | |
| 4 | H61.194-251009-0033 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN TẤN NGHIỆP | |
| 5 | H61.194-250910-0010 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYỀN TRANG | |
| 6 | H61.194-251014-0045 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ TRONG | |
| 7 | H61.194-251014-0046 | 14/10/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG NGHĨA | |
| 8 | H61.194-251014-0047 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG | |
| 9 | H61.194-251016-0011 | 16/10/2025 | 28/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HIỀN | |
| 10 | H61.194-250919-0031 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ QUYÊN | |
| 11 | H61.194-250923-0048 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 12 | H61.194-250924-0014 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN | |
| 13 | H61.194-250924-0027 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG NGHI | |
| 14 | H61.194-250925-0009 | 25/09/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG VANG |