| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.208-251201-0023 | 01/12/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 2 | H61.208-251202-0033 | 02/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG DỰ | |
| 3 | H61.208-251103-0003 | 03/11/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHỰT | |
| 4 | H61.208-251103-0012 | 03/11/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ BÉ SÁU | |
| 5 | H61.208-251204-0023 | 04/12/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HÀO | |
| 6 | H61.208-250905-0002 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG LA | |
| 7 | H61.208-250708-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DŨNG | |
| 8 | H61.208-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THANH DIỆU | |
| 9 | H61.208-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM LIÊN | |
| 10 | H61.208-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TRÍ | |
| 11 | H61.208-250709-0010 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VIẾT ĐỬNG | |
| 12 | H61.208-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LỆ | |
| 13 | H61.208-250910-0019 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUANG CHÉT | |
| 14 | H61.208-251210-0009 | 10/12/2025 | 10/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HÒA | |
| 15 | H61.208-250911-0004 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ VĂN HOÀNG | |
| 16 | H61.208-250911-0007 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGÔ THỊ CHÙM | |
| 17 | H61.208-251112-0021 | 12/11/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BẠCH LAN | |
| 18 | H61.208-251212-0016 | 12/12/2025 | 12/12/2025 | 14/12/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÂM HOÀNG VĂN | |
| 19 | H61.208-251113-0014 | 13/11/2025 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRẦN KHANH | |
| 20 | H61.208-250714-0003 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
| 21 | H61.208-250714-0006 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH LIÊM | |
| 22 | H61.208-250714-0008 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
| 23 | H61.208-250714-0009 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊM | |
| 24 | H61.208-250915-0016 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC ĐIỀU | |
| 25 | H61.208-250915-0023 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH YÊN | |
| 26 | H61.208-251215-0117 | 15/12/2025 | 15/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẮC | |
| 27 | H61.208-250717-0003 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ THANH TUYỀN | |
| 28 | H61.208-250717-0008 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HÙNG CƯỜNG | |
| 29 | H61.208-250917-0020 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG BÌNH | |
| 30 | H61.208-250718-0004 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
| 31 | H61.208-250918-0022 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG SỞ | |
| 32 | H61.208-251118-0011 | 18/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
| 33 | H61.208-251118-0023 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU | |
| 34 | H61.208-251119-0013 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỰT | |
| 35 | H61.208-250820-0004 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LỰ | |
| 36 | H61.208-250820-0012 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NỐP | |
| 37 | H61.208-250820-0016 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THÔNG | |
| 38 | H61.208-251020-0018 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH THU | |
| 39 | H61.208-251020-0019 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ KHƯƠNG | |
| 40 | H61.208-251120-0001 | 20/11/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HÀO | |
| 41 | H61.208-251121-0018 | 21/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THẢO | |
| 42 | H61.208-251124-0026 | 24/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | |
| 43 | H61.208-250825-0019 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÚ QUÍ | |
| 44 | H61.208-250925-0013 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
| 45 | H61.208-251125-0019 | 25/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT LAN | |
| 46 | H61.208-251125-0024 | 25/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC SƠN | |
| 47 | H61.208-251027-0011 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
| 48 | H61.208-251127-0025 | 27/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN QUI | |
| 49 | H61.208-251028-0002 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ BƯỚC |