STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.208-250708-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DŨNG | |
2 | H61.208-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THANH DIỆU | |
3 | H61.208-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM LIÊN | |
4 | H61.208-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TRÍ | |
5 | H61.208-250709-0010 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VIẾT ĐỬNG | |
6 | H61.208-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LỆ | |
7 | H61.208-250714-0003 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
8 | H61.208-250714-0006 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH LIÊM | |
9 | H61.208-250714-0008 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
10 | H61.208-250714-0009 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊM | |
11 | H61.208-250717-0003 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ THANH TUYỀN | |
12 | H61.208-250717-0008 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HÙNG CƯỜNG | |
13 | H61.208-250718-0004 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA |