STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.214-250709-0005 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO DUY | |
2 | H61.214-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ BẢO NHÂN | |
3 | H61.214-250716-0003 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG LAN | |
4 | H61.214-250722-0001 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÝ | |
5 | H61.214-250724-0002 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỔ THỊ THI | |
6 | H61.214-250724-0013 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHÂU | |
7 | H61.214-250708-0005 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DON | |
8 | H61.214-250707-0001 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẸ EM | |
9 | H61.214-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
10 | H61.214-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
11 | H61.214-250711-0001 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ CẨM | |
12 | H61.214-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ QUÝ | |
13 | H61.214-250710-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | |
14 | H61.214-250710-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM HỮU THÀNH | |
15 | H61.214-250710-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THÀNH XUÂN | |
16 | H61.214-250715-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI QUỐC HUY | |
17 | H61.214-250715-0003 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VŨ THANH | |
18 | H61.214-250716-0001 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | |
19 | H61.214-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU CHINH | |
20 | H61.214-250723-0003 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MAI LẮNG | |
21 | H61.214-250719-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HIẾU | |
22 | H61.214-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
23 | H61.214-250722-0004 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ MỘNG THI | |
24 | H61.214-250714-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH CHÍ | |
25 | H61.214-250715-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ÚT | |
26 | H61.214-250715-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Dương Minh Trung | |
27 | H61.214-250722-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tạ Quốc Dương | |
28 | H61.214-250725-0001 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Võ Đỗ Khương |