STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.190-250711-0012 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN LỆ HẰNG | |
2 | H61.190-250707-0002 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG PHƯỚC | |
3 | H61.190-250707-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ BÉ | |
4 | H61.190-250703-0001 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | |
5 | H61.190-250707-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM KIM THI | |
6 | H61.190-250711-0005 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI | |
7 | H61.190-250711-0006 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
8 | H61.190-250708-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG HỮU NGHỊ | |
9 | H61.190-250708-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
10 | H61.190-250710-0013 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LỮ HOÀI HẬN | |
11 | H61.190-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH TRUNG | |
12 | H61.190-250711-0010 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
13 | H61.190-250710-0006 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | trần văn tài | |
14 | H61.190-250714-0021 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | |
15 | H61.190-250715-0005 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM MINH CHÍ | |
16 | H61.190-250715-0014 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | |
17 | H61.190-250711-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | |
18 | H61.190-250711-0003 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | |
19 | H61.190-250711-0011 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH NHÃ | |
20 | H61.190-250716-0004 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TIẾN | |
21 | H61.190-250716-0005 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TIẾN | |
22 | H61.190-250722-0031 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH KHOA | |
23 | H61.190-250716-0002 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | |
24 | H61.190-250715-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THÔNG |