STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.186-250721-0038 21/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH LONG
2 H61.186-250728-0021 28/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH
3 H61.186-250728-0036 28/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH HÒA
4 H61.186-250710-0064 10/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG YẾN NGỌC
5 H61.186-250710-0071 10/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KIM MAI VY
6 H61.186-250711-0011 11/07/2025 16/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH THÀNH
7 H61.186-250711-0012 11/07/2025 16/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THƠ EM
8 H61.186-250714-0030 14/07/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
9 H61.186-250715-0074 15/07/2025 16/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ NGỌC
10 H61.186-250715-0075 15/07/2025 16/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ THANH NGÂN
11 H61.186-250715-0013 16/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KIM THẮM
12 H61.186-250715-0012 16/07/2025 17/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN VINH
13 H61.186-250714-0048 16/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THU GIÀU
14 H61.186-250718-0044 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH NHẪN
15 H61.186-250721-0012 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC LAN