STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.224-250708-0007 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM NGÂN | |
2 | H61.224-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
3 | H61.224-250710-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ THU VÂN | |
4 | H61.224-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | |
5 | H61.224-250710-0012 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ BÍCH VÂN | |
6 | H61.224-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHÂN | |
7 | H61.224-250711-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VĂN THANH | |
8 | H61.224-250714-0002 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG | |
9 | H61.224-250715-0016 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN QUANG | |
10 | H61.224-250714-0006 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH MẪN | |
11 | H61.224-250715-0002 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY | |
12 | H61.224-250715-0007 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM THU | |
13 | H61.224-250714-0022 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | |
14 | H61.224-250714-0019 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | |
15 | H61.224-250714-0014 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MỸ QUYÊN | |
16 | H61.224-250714-0016 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HỮU TÂM | |
17 | H61.224-250717-0002 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THAO | |
18 | H61.224-250717-0001 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬN | |
19 | H61.224-250717-0013 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MINH PHÚC | |
20 | H61.224-250717-0015 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MINH PHÚC | |
21 | H61.224-250717-0014 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MINH PHÚC | |
22 | H61.224-250717-0012 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MINH PHÚC | |
23 | H61.224-250717-0011 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MINH PHÚC | |
24 | H61.224-250717-0010 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ QUỐC VŨ | |
25 | H61.224-250718-0015 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO KIM TUYỀN | |
26 | H61.224-250721-0009 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRÚC | |
27 | H61.224-250721-0022 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
28 | H61.224-250722-0088 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU THỊ THUYỀN | |
29 | H61.224-250723-0007 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM ÁNH | |
30 | H61.224-250723-0012 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HẢO | |
31 | H61.224-250724-0021 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRUNG DƯ | |
32 | H61.224-250724-0039 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Võ Thanh Trúc | |
33 | H61.224-250728-0030 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ YẾN NHI | |
34 | H61.224-250728-0036 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ LỆ CHI | |
35 | H61.224-250728-0039 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ CHINH |