STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.183-250704-0010 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRUNG KIÊN | |
2 | H61.183-250704-0022 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOA | |
3 | H61.183-250704-0017 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Trần Hiếu | |
4 | H61.183-250704-0006 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | |
5 | H61.183-250704-0019 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG HẠNH | |
6 | H61.183-250707-0029 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUỲNH TUYẾT MINH | |
7 | H61.183-250708-0009 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH RO | |
8 | H61.183-250708-0028 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH THẢO | |
9 | H61.183-250708-0010 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY NGỌC | |
10 | H61.183-250709-0010 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÂN | |
11 | H61.183-250710-0012 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THỦY | |
12 | H61.183-250710-0014 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DIẾP VĂN HIẾU | |
13 | H61.183-250710-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NHÂN | |
14 | H61.183-250711-0013 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
15 | H61.183-250714-0049 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
16 | H61.183-250714-0058 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH LONG | |
17 | H61.183-250714-0065 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC TÀI | |
18 | H61.183-250714-0006 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG THÀNH | |
19 | H61.183-250714-0015 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGỌC THẮNG | |
20 | H61.183-250715-0019 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO MINH TUẤN | |
21 | H61.183-250717-0006 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY QUỲNH | |
22 | H61.183-250717-0014 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | |
23 | H61.183-250717-0018 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG SINH | |
24 | H61.183-250718-0010 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THANH PHƯƠNG | |
25 | H61.183-250714-0061 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG KẾT | |
26 | H61.183-250717-0004 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN RÔ | |
27 | H61.183-250715-0005 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰU | |
28 | H61.183-250715-0002 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÙNG |