| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.183-251202-0033 | 02/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC PHỤNG | |
| 2 | H61.183-251202-0048 | 02/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÍCH VÂN | |
| 3 | H61.183-251103-0060 | 03/11/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHIÊN | |
| 4 | H61.183-250704-0007 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
| 5 | H61.183-250704-0010 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TRUNG KIÊN | |
| 6 | H61.183-250704-0022 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOA | |
| 7 | H61.183-250704-0017 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Trần Hiếu | |
| 8 | H61.183-250704-0006 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | |
| 9 | H61.183-250704-0019 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG HẠNH | |
| 10 | H61.183-250707-0029 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUỲNH TUYẾT MINH | |
| 11 | H61.183-250708-0009 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH RO | |
| 12 | H61.183-250708-0028 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH THẢO | |
| 13 | H61.183-250708-0010 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY NGỌC | |
| 14 | H61.183-250709-0010 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÂN | |
| 15 | H61.183-250710-0021 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN | |
| 16 | H61.183-250711-0013 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
| 17 | H61.183-250714-0049 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
| 18 | H61.183-250714-0058 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH LONG | |
| 19 | H61.183-250714-0065 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC TÀI | |
| 20 | H61.183-251014-0039 | 14/10/2025 | 13/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | |
| 21 | H61.183-250715-0008 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 22 | H61.183-250814-0008 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | |
| 23 | H61.183-250917-0003 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM PHƯỢNG | |
| 24 | H61.183-250917-0025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG | |
| 25 | H61.183-251119-0024 | 19/11/2025 | 26/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CHÍ THIỆN | |
| 26 | H61.183-250703-0001 | 20/07/2025 | 21/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THẾ SƠN | |
| 27 | H61.183-251121-0036 | 21/11/2025 | 12/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG THANH VŨ | |
| 28 | H61.183-251121-0018 | 21/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG THỊ MỸ TRINH | |
| 29 | H61.183-251023-0009 | 23/10/2025 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 30 | H61.183-251124-0022 | 24/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ SEN | |
| 31 | H61.183-251125-0053 | 25/11/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH | |
| 32 | H61.183-251027-0056 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT |