STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.199-250704-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
2 | H61.199-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH CHẤT | |
3 | H61.199-250707-0007 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHƠN | |
4 | H61.199-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TIỆN | |
5 | H61.199-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH NHƯ | |
6 | H61.199-250710-0005 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC | |
7 | H61.199-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHO | |
8 | H61.199-250711-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN ANH THƯ | |
9 | H61.199-250711-0009 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH TUẤN | |
10 | H61.199-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH THÚY | |
11 | H61.199-250714-0010 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÍCH | |
12 | H61.199-250714-0009 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÔN | |
13 | H61.199-250714-0007 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯỜNG | |
14 | H61.199-250714-0004 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRỌN | |
15 | H61.199-250714-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG | |
16 | H61.199-250714-0028 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM | |
17 | H61.199-250717-0010 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH BÌNH | |
18 | H61.199-250717-0013 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | |
19 | H61.199-250717-0014 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH | |
20 | H61.199-250717-0022 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC VINH | |
21 | H61.199-250717-0024 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | |
22 | H61.199-250717-0025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | |
23 | H61.199-250718-0006 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH GIANG | |
24 | H61.199-250718-0005 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU PHẬN | |
25 | H61.199-250718-0004 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU PHẬN | |
26 | H61.199-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG MẾN | |
27 | H61.199-250722-0008 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT SƯƠNG | |
28 | H61.199-250723-0007 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI PHONG | |
29 | H61.199-250724-0002 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
30 | H61.199-250725-0030 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
31 | H61.199-250626-0004 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYEN THI KIM LOAN |