STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.213-250708-0011 08/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MIL
2 H61.213-250711-0001 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG DANH
3 H61.213-250714-0002 14/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀI AN
4 H61.213-250714-0003 14/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THANH TRÀ
5 H61.213-250721-0006 21/07/2025 21/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TỪ THỊ ĐIỀU
6 H61.213-250721-0009 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH
7 H61.213-250721-0010 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH
8 H61.213-250721-0008 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ HƯƠNG ĐIỀU
9 H61.213-250725-0005 25/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC DƯƠNG
10 H61.213-250704-0003 07/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN OANH HÒA
11 H61.213-250707-0013 07/07/2025 08/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VỦ