STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.185-250707-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH TUẤN | |
2 | H61.185-250707-0007 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CHÍ LINH | |
3 | H61.185-250704-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀI PHONG | |
4 | H61.185-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
5 | H61.185-250709-0006 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
6 | H61.185-250709-0007 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÍCH | |
7 | H61.185-250709-0009 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG KHẢI | |
8 | H61.185-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NGON | |
9 | H61.185-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KHƯƠNG | |
10 | H61.185-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | |
11 | H61.185-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC NHÀN | |
12 | H61.185-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH | |
13 | H61.185-250715-0003 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HIỀN MUỘI | |
14 | H61.185-250721-0007 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH PHƯỚC TUÂN | |
15 | H61.185-250722-0016 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG MẾN |