STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.204-251103-0061 03/11/2025 24/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ ÁNH LOAN
2 H61.204-250804-0106 04/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN
3 H61.204-251104-0037 04/11/2025 25/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
4 H61.204-251104-0042 04/11/2025 25/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
5 H61.204-250805-0072 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH
6 H61.204-250806-0062 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HUỲNH NHƯ
7 H61.204-251106-0013 06/11/2025 04/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN BÊN
8 H61.204-251106-0024 06/11/2025 04/12/2025 05/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT ( DƯƠNG PHAN THÀNH)
9 H61.204-250906-0001 08/09/2025 20/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
10 H61.204-250709-0001 09/07/2025 14/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
QUÁCH HƯNG
11 H61.204-250709-0003 09/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN THẮM
12 H61.204-250710-0004 10/07/2025 15/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ HỒNG NGA
13 H61.204-250811-0027 11/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM CHI
14 H61.204-251111-0064 11/11/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GẨM
15 H61.204-251111-0078 11/11/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH PHƯỚC LỘC
16 H61.204-250912-0046 12/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TRÂM
17 H61.204-250711-0007 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ LINH
18 H61.204-250711-0006 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN TÀI
19 H61.204-250711-0003 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ HOÀI VIỆT
20 H61.204-250714-0003 14/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THANH LAM
21 H61.204-250714-0005 14/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG TIỂU MY
22 H61.204-250714-0007 14/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN SÁNG EM
23 H61.204-250714-0008 14/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
24 H61.204-250714-0011 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
25 H61.204-250714-0013 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ BÉ THẢO
26 H61.204-250714-0015 14/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN LỘC CƯNG
27 H61.204-250714-0017 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TÁM
28 H61.204-250714-0018 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN RONG
29 H61.204-250814-0002 14/08/2025 14/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH MỸ LAN
30 H61.204-250814-0024 14/08/2025 14/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT MAI
31 H61.204-250715-0001 15/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ ÁNH
32 H61.204-250715-0007 15/07/2025 15/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH TÂM
33 H61.204-250715-0006 15/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CÔNG CHIẾN
34 H61.204-250715-0009 15/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TRINH
35 H61.204-250715-0015 15/07/2025 22/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN MỘNG UYÊN
36 H61.204-250718-0004 18/07/2025 23/07/2025 07/08/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
37 H61.204-250818-0091 18/08/2025 19/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BẠCH
38 H61.204-250918-0057 18/09/2025 19/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CHEN
39 H61.204-251120-0021 20/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ
40 H61.204-250724-0008 24/07/2025 24/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ÁNH LINH
41 H61.204-250724-0010 24/07/2025 24/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM TUYẾN
42 H61.204-250724-0014 25/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI NHẬT DUY
43 H61.204-250725-0003 25/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
44 H61.204-250725-0005 25/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THỊ MAI
45 H61.204-250725-0006 25/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ OANH
46 H61.204-250725-0010 25/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LEM
47 H61.204-250725-0007 25/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ THỊ NGỌC GIÀU
48 H61.204-250825-0032 25/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TRỌNG
49 H61.204-250825-0053 25/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TÀI
50 H61.204-250825-0044 25/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BẢO HUYỀN
51 H61.204-250825-0061 25/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ÚT
52 H61.204-250626-0001 26/06/2025 27/06/2025 04/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
53 H61.204-250827-0025 27/08/2025 19/09/2025 07/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN VĂN TÙNG
54 H61.204-251027-0002 27/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ
55 H61.204-250730-0012 30/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUỲNH MAI
56 H61.204-250730-0028 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG THÁI
57 H61.204-250730-0027 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ HUY
58 H61.204-250730-0004 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC MAI
59 H61.204-250730-0032 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KIỀU NHI
60 H61.204-250731-0052 31/07/2025 31/07/2025 04/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LÀI
61 H61.204-250731-0064 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ NGỌC TRÂN
62 H61.204-250731-0059 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ ĐÈO