STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.204-250708-0004 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
2 | H61.204-250709-0001 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | QUÁCH HƯNG | |
3 | H61.204-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN THẮM | |
4 | H61.204-250709-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
5 | H61.204-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HỒNG NGA | |
6 | H61.204-250710-0008 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN BÉ SÁU | |
7 | H61.204-250710-0009 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THÀNH NGUYỄN | |
8 | H61.204-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THÁI VĂN ĐẠT | |
9 | H61.204-250711-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ LINH | |
10 | H61.204-250711-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN TÀI | |
11 | H61.204-250711-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ HOÀI VIỆT | |
12 | H61.204-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THANH LAM | |
13 | H61.204-250714-0005 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG TIỂU MY | |
14 | H61.204-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN SÁNG EM | |
15 | H61.204-250714-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
16 | H61.204-250714-0011 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
17 | H61.204-250714-0013 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ BÉ THẢO | |
18 | H61.204-250714-0015 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VĂN LỘC CƯNG | |
19 | H61.204-250714-0017 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TÁM | |
20 | H61.204-250714-0018 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN RONG | |
21 | H61.204-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | |
22 | H61.204-250715-0007 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG MINH TÂM | |
23 | H61.204-250715-0006 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ CÔNG CHIẾN | |
24 | H61.204-250715-0009 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TRINH | |
25 | H61.204-250723-0013 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIÊU THỊ TUYẾT NGÂN | |
26 | H61.204-250724-0008 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ÁNH LINH | |
27 | H61.204-250724-0010 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM TUYẾN | |
28 | H61.204-250724-0014 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI NHẬT DUY | |
29 | H61.204-250725-0003 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | |
30 | H61.204-250725-0005 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ MAI | |
31 | H61.204-250725-0006 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ OANH | |
32 | H61.204-250725-0010 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ LEM | |
33 | H61.204-250725-0007 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ NGỌC GIÀU | |
34 | H61.204-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |