STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.207-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TRẬN | |
2 | H61.207-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LÊN | |
3 | H61.207-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
4 | H61.207-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BUI VĂN TUẤN | |
5 | H61.207-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI THỊ CẨM TÚ | |
6 | H61.207-250709-0006 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THU | |
7 | H61.207-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN THÀNH | |
8 | H61.207-250710-0008 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | |
9 | H61.207-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
10 | H61.207-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN CƯỜNG | |
11 | H61.207-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
12 | H61.207-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO ĐỖ TRỌNG | |
13 | H61.207-250714-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
14 | H61.207-250714-0018 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | |
15 | H61.207-250716-0005 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THẠCH | |
16 | H61.207-250716-0007 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | |
17 | H61.207-250716-0010 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ MINH HOÀNG | |
18 | H61.207-250716-0011 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THÚY | |
19 | H61.207-250717-0008 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TÂN | |
20 | H61.207-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRƯỜNG GIANG | |
21 | H61.207-250721-0013 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG PHƯỚC | |
22 | H61.207-250721-0023 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ HIỀN | |
23 | H61.207-250721-0028 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | |
24 | H61.207-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ SANG | |
25 | H61.207-250726-0001 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ IM | |
26 | H61.207-250726-0002 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ IM |