STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.202-250706-0001 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ARRAY | |
2 | H61.202-250709-0001 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
3 | H61.202-250709-0002 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN NGỖNG | |
4 | H61.202-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ ÚT | |
5 | H61.202-250711-0001 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | |
6 | H61.202-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN TOẢN | |
7 | H61.202-250722-0003 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUÂN | |
8 | H61.202-250722-0005 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG |