STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.203-250711-0002 11/07/2025 18/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG CHI
2 H61.203-250714-0003 14/07/2025 14/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THỊ MẾN
3 H61.203-250718-0002 18/07/2025 18/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THO
4 H61.203-250724-0011 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HÙNG
5 H61.203-250710-0001 10/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀN TOÀN
6 H61.203-250710-0004 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUỲNH TRÂN
7 H61.203-250710-0003 10/07/2025 17/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
8 H61.203-250714-0001 14/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỔ TRƯỜNG GIANG
9 H61.203-250714-0002 14/07/2025 14/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO LÝ TƯỞNG
10 H61.203-250714-0004 14/07/2025 14/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH THỊ NI
11 H61.203-250715-0001 15/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LY
12 H61.203-250715-0002 15/07/2025 15/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI HỮU LỘC
13 H61.203-250717-0001 17/07/2025 17/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN TUẤN ANH
14 H61.203-250721-0003 21/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HỒNG
15 H61.203-250722-0003 22/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MAI DUYÊN
16 H61.203-250723-0001 23/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI QUỐC NHƯỜNG
17 H61.203-250724-0008 24/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC NHI
18 H61.203-250724-0009 24/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN CHÍ BÌNH
19 H61.203-250724-0010 24/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TẤN A
20 H61.203-250724-0012 24/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ CHI