STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.200-251203-0004 03/12/2025 03/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG
2 H61.200-251203-0005 03/12/2025 03/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH KIM CƯƠNG
3 H61.200-251105-0001 05/11/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY AN
4 H61.200-251105-0003 05/11/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾM
5 H61.200-251208-0025 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÈO
6 H61.200-250709-0006 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾM
7 H61.200-250709-0011 09/07/2025 14/07/2025 19/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
8 H61.200-250709-0008 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TẤN TÀI
9 H61.200-251110-0032 10/11/2025 11/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH MINH THẮNG
10 H61.200-250710-0003 11/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NHẨN
11 H61.200-250709-0003 11/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY TÂM
12 H61.200-250711-0002 11/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯỚC
13 H61.200-251111-0042 11/11/2025 12/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP
14 H61.200-250723-0004 23/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
15 H61.200-250724-0001 24/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HOA
16 H61.200-251024-0018 24/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH VIỆT
17 H61.200-250728-0003 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH THOÀN
18 H61.200-251031-0038 31/10/2025 05/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ LĂM