STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.200-250709-0006 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾM | |
2 | H61.200-250709-0011 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
3 | H61.200-250709-0008 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TẤN TÀI | |
4 | H61.200-250709-0003 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY TÂM | |
5 | H61.200-250710-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM HỒ NGỌC THẠCH | |
6 | H61.200-250711-0003 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | |
7 | H61.200-250711-0002 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHƯỚC | |
8 | H61.200-250724-0001 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOA | |
9 | H61.200-250728-0003 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH THOÀN |