STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.219-250704-0001 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀN | |
2 | H61.219-250708-0001 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THÀNH ĐƯỢC | |
3 | H61.219-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | |
4 | H61.219-250709-0002 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN QUỐC | |
5 | H61.219-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DUY CẢNH | |
6 | H61.219-250710-0002 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ NGỌC BẢO HIẾU | |
7 | H61.219-250710-0003 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KIM BẰNG | |
8 | H61.219-250711-0001 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI TRÂN | |
9 | H61.219-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN HOÀNG HUY | |
10 | H61.219-250714-0002 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
11 | H61.219-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | |
12 | H61.219-250714-0005 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ NGỌC NHUNG | |
13 | H61.219-250714-0004 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ NGỌC NHUNG | |
14 | H61.219-250715-0002 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
15 | H61.219-250715-0001 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | |
16 | H61.219-250716-0001 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH VƯƠNG | |
17 | H61.219-250716-0003 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | |
18 | H61.219-250716-0002 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | |
19 | H61.219-250717-0001 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trương Thị Xuân | |
20 | H61.219-250718-0005 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ LÊ MAI HOA | |
21 | H61.219-250721-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÊN | |
22 | H61.219-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THANH TRỌNG | |
23 | H61.219-250721-0004 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LAN | |
24 | H61.219-250722-0003 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ DIỄM NGÂN | |
25 | H61.219-250724-0003 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | |
26 | H61.219-250725-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC HOA | |
27 | H61.219-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC THI |