STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.195-250714-0009 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN PHƯỚC | |
2 | H61.195-250721-0016 | 21/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ BÉ SÁU | |
3 | H61.195-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI NGỌC ẨN | |
4 | H61.195-250707-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY LĂNG | |
5 | H61.195-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ YẾN NHI | |
6 | H61.195-250708-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
7 | H61.195-250708-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN SỰ | |
8 | H61.195-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HỮU SINH | |
9 | H61.195-250708-0010 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ THIỆN | |
10 | H61.195-250708-0009 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ THIỆN | |
11 | H61.195-250708-0008 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN MỘNG LONG | |
12 | H61.195-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐƯỜNG HOÀI TRỌNG | |
13 | H61.195-250709-0002 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KHEN | |
14 | H61.195-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ MAI | |
15 | H61.195-250709-0005 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH ANH TOÀN | |
16 | H61.195-250710-0002 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG LINH | |
17 | H61.195-250710-0001 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH THỊ THU NGUYỆT | |
18 | H61.195-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH TRƯỜNG GIANG | |
19 | H61.195-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | |
20 | H61.195-250710-0005 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH ANH TOÀN | |
21 | H61.195-250711-0001 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | |
22 | H61.195-250711-0002 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĨNH THANH | |
23 | H61.195-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VINH QUANG | |
24 | H61.195-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN KIỆT | |
25 | H61.195-250714-0002 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỦ LỢI | |
26 | H61.195-250714-0001 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ LIÊN THỦY | |
27 | H61.195-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH CẨM TIÊN | |
28 | H61.195-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỀN | |
29 | H61.195-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | |
30 | H61.195-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TÙNG | |
31 | H61.195-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SOL MI | |
32 | H61.195-250714-0011 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĨNH THANH | |
33 | H61.195-250715-0001 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
34 | H61.195-250715-0004 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ TẤN LỜI | |
35 | H61.195-250716-0001 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT | |
36 | H61.195-250716-0003 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN HOÀNG LAM | |
37 | H61.195-250716-0005 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | |
38 | H61.195-250717-0001 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN ĐẠT | |
39 | H61.195-250717-0004 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC SANG | |
40 | H61.195-250717-0005 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THÀNH | |
41 | H61.195-250717-0006 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THỦY TIÊN | |
42 | H61.195-250717-0007 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THỦY TIÊN | |
43 | H61.195-250718-0001 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | |
44 | H61.195-250718-0003 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MINH TUẤN | |
45 | H61.195-250721-0009 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỎ HUỲNH HỒNG THẮM | |
46 | H61.195-250721-0012 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TRUYỀN | |
47 | H61.195-250721-0003 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIM NGUYÊN | |
48 | H61.195-250721-0004 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH HIẾU | |
49 | H61.195-250721-0013 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THỨC | |
50 | H61.195-250721-0014 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN DƯƠNG | |
51 | H61.195-250722-0001 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
52 | H61.195-250722-0003 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN RÍ | |
53 | H61.195-250725-0005 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀI NHÂN |