STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.184-250714-0007 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦM NHỰT NAM | |
2 | H61.184-250725-0028 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
3 | H61.184-250707-0005 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
4 | H61.184-250709-0004 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG THI | |
5 | H61.184-250709-0005 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ VÀNG | |
6 | H61.184-250709-0007 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG PHƯỢNG | |
7 | H61.184-250709-0015 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG MINH HOÀNG TIẾN | |
8 | H61.184-250711-0004 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH TRỌNG | |
9 | H61.184-250715-0001 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CƠ PHÁT | |
10 | H61.184-250715-0003 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
11 | H61.184-250715-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
12 | H61.184-250715-0007 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
13 | H61.184-250715-0006 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
14 | H61.184-250715-0008 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
15 | H61.184-250716-0011 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
16 | H61.184-250716-0016 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG ÂN | |
17 | H61.184-250716-0017 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN CỬU LONG | |
18 | H61.184-250716-0021 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ DIỄM | |
19 | H61.184-250714-0013 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THANH TÂM | |
20 | H61.184-250714-0014 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG ÂN PHƯỚC | |
21 | H61.184-250714-0016 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KHẤU THỊ BIÊN | |
22 | H61.184-250714-0017 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG HẢI BẰNG | |
23 | H61.184-250714-0019 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ HUỲNH ANH | |
24 | H61.184-250717-0020 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | |
25 | H61.184-250717-0025 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LỜI | |
26 | H61.184-250717-0024 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THUẬN KIẾT | |
27 | H61.184-250718-0004 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ TRỌNG PHƯƠNG DUY | |
28 | H61.184-250718-0020 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | |
29 | H61.184-250718-0022 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NGÂN | |
30 | H61.184-250721-0005 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TIẾN ĐẠT | |
31 | H61.184-250721-0008 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN DUYÊN | |
32 | H61.184-250721-0010 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH ĐẠT | |
33 | H61.184-250721-0021 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN THOẠI | |
34 | H61.184-250722-0006 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ MINH TUYẾN | |
35 | H61.184-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG NGHĨA | |
36 | H61.184-250724-0006 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VÂN THANH |