STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.188-250704-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG NGA | |
2 | H61.188-250707-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ NGUYỆT NGA | |
3 | H61.188-250707-0005 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ HOÀNG LANH | |
4 | H61.188-250707-0007 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ MỸ | |
5 | H61.188-250707-0006 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐÌNH VĂN | |
6 | H61.188-250707-0008 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN MINH THƠM | |
7 | H61.188-250707-0009 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH TRUNG TÍNH | |
8 | H61.188-250707-0011 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN RA | |
9 | H61.188-250709-0002 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN | |
10 | H61.188-250709-0001 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | |
11 | H61.188-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HỒNG DIỄM | |
12 | H61.188-250709-0005 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | |
13 | H61.188-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | |
14 | H61.188-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG THOẠI | |
15 | H61.188-250710-0003 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĨNH TỐNG | |
16 | H61.188-250711-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ Ý | |
17 | H61.188-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ MAI LÝ | |
18 | H61.188-250711-0006 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH HỮU PHÚC | |
19 | H61.188-250711-0007 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYÊN VĂN NGOC | |
20 | H61.188-250711-0008 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | |
21 | H61.188-250711-0009 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU NHẬT PHƯƠNG | |
22 | H61.188-250711-0010 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | |
23 | H61.188-250716-0001 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
24 | H61.188-250714-0007 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN THƠ | |
25 | H61.188-250714-0005 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH HÙNG | |
26 | H61.188-250714-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOANG | |
27 | H61.188-250716-0007 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HẢI TRUNG | |
28 | H61.188-250716-0002 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH NGỌC HẠNH | |
29 | H61.188-250714-0008 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI TRỌNG | |
30 | H61.188-250714-0004 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ PHAN VỸ KHANG | |
31 | H61.188-250714-0003 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THANH SANG | |
32 | H61.188-250717-0002 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | |
33 | H61.188-250714-0002 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN THANH | |
34 | H61.188-250714-0001 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG MỘNG | |
35 | H61.188-250717-0003 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ AL DUY | |
36 | H61.188-250718-0015 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC NAM | |
37 | H61.188-250725-0016 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC LÝ |