STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.05.H07-240305-0049 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
2 000.00.05.H07-240305-0051 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HƯNG THỊNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
3 000.00.05.H07-240305-0055 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ YẾN NHI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
4 000.00.05.H07-240305-0057 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIM SA Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
5 000.00.05.H07-240305-0052 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TƯỜNG THÔNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
6 000.00.05.H07-240305-0053 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
7 000.00.05.H07-240305-0056 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ YẾN NHI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
8 000.00.05.H07-240305-0059 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
9 000.00.05.H07-240305-0060 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
10 000.00.05.H07-240305-0061 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
11 000.00.05.H07-240305-0062 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
12 000.00.05.H07-240305-0066 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
13 000.00.05.H07-240305-0063 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRÍ MINH KIM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
14 000.00.05.H07-240305-0064 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HUY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
15 000.00.05.H07-240305-0065 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
16 000.00.05.H07-240305-0067 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
17 000.00.05.H07-240305-0072 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÌNH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
18 000.00.05.H07-240305-0074 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
19 000.00.05.H07-240305-0070 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CHẾ DŨNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
20 000.00.05.H07-240305-0071 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TIẾN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
21 000.00.05.H07-240305-0073 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÒA Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
22 000.00.05.H07-240305-0076 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
23 000.00.05.H07-240305-0077 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG TUY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
24 000.00.05.H07-240305-0078 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
25 000.00.05.H07-240305-0079 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN KHẮC VŨ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
26 000.00.05.H07-240305-0080 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
27 000.00.05.H07-240305-0081 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
28 000.00.05.H07-240305-0082 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
29 000.00.05.H07-240305-0083 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
30 000.00.05.H07-240305-0084 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
31 000.00.05.H07-240305-0085 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỒNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
32 000.00.05.H07-240305-0087 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
33 000.00.05.H07-240305-0088 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
34 000.00.05.H07-240305-0086 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
35 000.00.05.H07-240305-0089 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
36 000.00.05.H07-240305-0090 05/03/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM QUANG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
37 000.00.05.H07-240306-0036 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
38 000.00.05.H07-240306-0037 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN BẰNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
39 000.00.05.H07-240306-0038 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VÀNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
40 000.00.05.H07-240306-0035 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
41 000.00.05.H07-240306-0040 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÊ PHƯỚC AN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
42 000.00.05.H07-240306-0041 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TẤN SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
43 000.00.05.H07-240306-0042 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUỐC HẬU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
44 000.00.05.H07-240306-0043 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRẦN GIA PHÚC VĨNH PHÚ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
45 000.00.05.H07-240306-0044 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
46 000.00.05.H07-240306-0046 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NHI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
47 000.00.05.H07-240306-0048 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
48 000.00.05.H07-240306-0047 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG HẬU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
49 000.00.05.H07-240306-0052 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
50 000.00.05.H07-240306-0050 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
51 000.00.05.H07-240306-0051 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VŨ LINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
52 000.00.05.H07-240306-0053 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH PHƯƠNG THI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
53 000.00.05.H07-240306-0054 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VỆ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
54 000.00.05.H07-240306-0055 06/03/2024 05/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM THÙY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
55 000.00.05.H07-240307-0040 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
56 000.00.05.H07-240307-0042 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH PHÚ THẲNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
57 000.00.05.H07-240307-0046 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
58 000.00.05.H07-240307-0047 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN LUẬT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
59 000.00.05.H07-240307-0048 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
60 000.00.05.H07-240313-0005 13/03/2024 12/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HOÀI HỒNG GẤM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
61 000.00.05.H07-240313-0032 13/03/2024 12/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
62 000.00.05.H07-240314-0047 14/03/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BẰNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
63 000.00.05.H07-240315-0019 15/03/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT THẮNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
64 000.00.05.H07-240319-0043 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
65 000.00.05.H07-240319-0046 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MINH VŨ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
66 000.00.05.H07-240319-0042 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NGỌC VÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
67 000.00.05.H07-240319-0045 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ BẠCH YẾN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
68 000.00.05.H07-240319-0053 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
69 000.00.05.H07-240319-0055 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ HUỲNH GIANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
70 000.00.05.H07-240319-0056 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NHÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
71 000.00.05.H07-240319-0049 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHƯ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
72 000.00.05.H07-240319-0050 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH QUỐC LẬP Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
73 000.00.05.H07-240319-0051 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THỦY TIÊN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
74 000.00.05.H07-240319-0052 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TRUYỀN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
75 000.00.05.H07-240319-0058 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
76 000.00.05.H07-240319-0059 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
77 000.00.05.H07-240319-0061 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THỊNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
78 000.00.05.H07-240319-0062 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN DIỄM TRINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
79 000.00.05.H07-240319-0064 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HÒA MINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
80 000.00.05.H07-240319-0065 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
81 000.00.05.H07-240319-0067 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
82 000.00.05.H07-240319-0072 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
83 000.00.05.H07-240319-0069 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
84 000.00.05.H07-240319-0071 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH KHÔI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
85 000.00.05.H07-240319-0074 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
86 000.00.05.H07-240319-0075 19/03/2024 18/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ KIM CHI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
87 000.00.05.H07-240319-0040 19/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
88 000.00.05.H07-240320-0045 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
89 000.00.05.H07-240320-0044 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN MINH TÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
90 000.00.05.H07-240320-0046 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CHÍ THANH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
91 000.00.05.H07-240320-0051 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÍ TRUNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
92 000.00.05.H07-240320-0055 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
93 000.00.05.H07-240320-0054 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO QUANG BÁU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
94 000.00.05.H07-240320-0057 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
95 000.00.05.H07-240320-0058 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
96 000.00.05.H07-240320-0059 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG TRỰC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
97 000.00.05.H07-240320-0060 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
98 000.00.05.H07-240320-0062 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
99 000.00.05.H07-240320-0063 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH NHƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
100 000.00.05.H07-240320-0066 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ GIANG XUÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
101 000.00.05.H07-240320-0064 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH THƯ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
102 000.00.05.H07-240320-0067 20/03/2024 19/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
103 000.00.05.H07-240321-0031 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
104 000.00.05.H07-240321-0032 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI PHƯƠNG DUY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
105 000.00.05.H07-240321-0035 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
106 000.00.05.H07-240321-0036 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
107 000.00.05.H07-240321-0041 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
108 000.00.05.H07-240321-0033 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THẠNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
109 000.00.05.H07-240321-0034 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
110 000.00.05.H07-240321-0037 21/03/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
111 000.00.05.H07-240321-0039 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH TÚ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
112 000.00.05.H07-240321-0040 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIỀU LINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
113 000.00.05.H07-240321-0042 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
114 000.00.05.H07-240321-0043 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHÂU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
115 000.00.05.H07-240322-0020 22/03/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÁ SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
116 000.00.05.H07-240322-0044 22/03/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
117 000.00.05.H07-240326-0046 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG LƯU AN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
118 000.00.05.H07-240326-0051 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DUY LINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
119 000.00.05.H07-240326-0062 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH LIÊM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
120 000.00.05.H07-240326-0063 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH LIÊM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
121 000.00.05.H07-240326-0064 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC ANH THƯ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
122 000.00.05.H07-240326-0060 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU TRINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
123 000.00.05.H07-240326-0066 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN DUY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
124 000.00.05.H07-240326-0065 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
125 000.00.05.H07-240326-0069 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
126 000.00.05.H07-240326-0070 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRỌN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
127 000.00.05.H07-240326-0071 26/03/2024 25/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRỌN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
128 000.00.05.H07-240327-0020 27/03/2024 26/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HUÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
129 000.00.05.H07-240327-0024 27/03/2024 26/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỸ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
130 000.00.05.H07-240327-0025 27/03/2024 26/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHỰT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
131 000.00.05.H07-240327-0026 27/03/2024 26/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHỰT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
132 000.00.05.H07-240327-0028 27/03/2024 26/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THANH NAM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
133 000.00.05.H07-240327-0027 27/03/2024 26/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI HẠ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
134 000.00.05.H07-240328-0016 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐÌNH XUÂN VŨ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
135 000.00.05.H07-240328-0021 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN BỒNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
136 000.00.05.H07-240328-0024 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
137 000.00.05.H07-240328-0018 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỤY HOÀNG HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
138 000.00.05.H07-240328-0019 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TẤN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
139 000.00.05.H07-240328-0020 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
140 000.00.05.H07-240328-0023 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
141 000.00.05.H07-240328-0025 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
142 000.00.05.H07-240328-0026 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NON Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
143 000.00.05.H07-240328-0027 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
144 000.00.05.H07-240328-0029 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
145 000.00.05.H07-240328-0031 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÊ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
146 000.00.05.H07-240328-0030 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN NHÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
147 000.00.05.H07-240328-0032 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRUNG TÍNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
148 000.00.05.H07-240328-0034 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH BÁ THÀNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
149 000.00.05.H07-240328-0036 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG DIỆU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
150 000.00.05.H07-240415-0038 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
DENG QIONG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
151 000.00.05.H07-240415-0040 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH TRUNG HIẾU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
152 000.00.05.H07-240415-0041 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
153 000.00.05.H07-240415-0043 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO XUÂN PHÁT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
154 000.00.05.H07-240415-0042 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CÙ THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
155 000.00.05.H07-240415-0045 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN NĂM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
156 000.00.05.H07-240415-0044 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO XUÂN PHÁT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
157 000.00.05.H07-240415-0046 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
158 000.00.05.H07-240415-0048 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
159 000.00.05.H07-240415-0049 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
160 000.00.05.H07-240415-0034 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY THÀNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
161 000.00.05.H07-240415-0052 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN RĂNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
162 000.00.05.H07-240415-0039 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯ THANH NHUẬN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
163 000.00.05.H07-240415-0035 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VI KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
164 000.00.05.H07-240415-0029 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NHẬT LINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
165 000.00.05.H07-240415-0031 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NHẬT THANH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
166 000.00.05.H07-240415-0037 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VŨ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
167 000.00.05.H07-240415-0047 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC DIỄM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
168 000.00.05.H07-240415-0028 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG MINH THUẬN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải