STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.05.H07-240305-0049 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
2 | 000.00.05.H07-240305-0051 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HƯNG THỊNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
3 | 000.00.05.H07-240305-0055 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
4 | 000.00.05.H07-240305-0057 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KIM SA | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
5 | 000.00.05.H07-240305-0052 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TƯỜNG THÔNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
6 | 000.00.05.H07-240305-0053 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
7 | 000.00.05.H07-240305-0056 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
8 | 000.00.05.H07-240305-0059 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
9 | 000.00.05.H07-240305-0060 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
10 | 000.00.05.H07-240305-0061 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG NHÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
11 | 000.00.05.H07-240305-0062 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
12 | 000.00.05.H07-240305-0066 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
13 | 000.00.05.H07-240305-0063 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRÍ MINH KIM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
14 | 000.00.05.H07-240305-0064 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
15 | 000.00.05.H07-240305-0065 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH MINH TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
16 | 000.00.05.H07-240305-0067 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
17 | 000.00.05.H07-240305-0072 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÌNH DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
18 | 000.00.05.H07-240305-0074 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
19 | 000.00.05.H07-240305-0070 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CHẾ DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
20 | 000.00.05.H07-240305-0071 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
21 | 000.00.05.H07-240305-0073 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
22 | 000.00.05.H07-240305-0076 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
23 | 000.00.05.H07-240305-0077 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG TUY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
24 | 000.00.05.H07-240305-0078 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
25 | 000.00.05.H07-240305-0079 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN KHẮC VŨ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
26 | 000.00.05.H07-240305-0080 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
27 | 000.00.05.H07-240305-0081 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
28 | 000.00.05.H07-240305-0082 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
29 | 000.00.05.H07-240305-0083 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
30 | 000.00.05.H07-240305-0084 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
31 | 000.00.05.H07-240305-0085 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
32 | 000.00.05.H07-240305-0087 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
33 | 000.00.05.H07-240305-0088 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
34 | 000.00.05.H07-240305-0086 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
35 | 000.00.05.H07-240305-0089 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
36 | 000.00.05.H07-240305-0090 | 05/03/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM QUANG TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
37 | 000.00.05.H07-240306-0036 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
38 | 000.00.05.H07-240306-0037 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN BẰNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
39 | 000.00.05.H07-240306-0038 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VÀNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
40 | 000.00.05.H07-240306-0035 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
41 | 000.00.05.H07-240306-0040 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ PHƯỚC AN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
42 | 000.00.05.H07-240306-0041 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
43 | 000.00.05.H07-240306-0042 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC HẬU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
44 | 000.00.05.H07-240306-0043 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TRẦN GIA PHÚC VĨNH PHÚ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
45 | 000.00.05.H07-240306-0044 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÁI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
46 | 000.00.05.H07-240306-0046 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
47 | 000.00.05.H07-240306-0048 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
48 | 000.00.05.H07-240306-0047 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG HẬU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
49 | 000.00.05.H07-240306-0052 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
50 | 000.00.05.H07-240306-0050 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
51 | 000.00.05.H07-240306-0051 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ LINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
52 | 000.00.05.H07-240306-0053 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH PHƯƠNG THI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
53 | 000.00.05.H07-240306-0054 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VỆ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
54 | 000.00.05.H07-240306-0055 | 06/03/2024 | 05/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THÙY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
55 | 000.00.05.H07-240307-0040 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
56 | 000.00.05.H07-240307-0042 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH PHÚ THẲNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
57 | 000.00.05.H07-240307-0046 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
58 | 000.00.05.H07-240307-0047 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN LUẬT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
59 | 000.00.05.H07-240307-0048 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
60 | 000.00.05.H07-240313-0005 | 13/03/2024 | 12/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HOÀI HỒNG GẤM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
61 | 000.00.05.H07-240313-0032 | 13/03/2024 | 12/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
62 | 000.00.05.H07-240314-0047 | 14/03/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BẰNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
63 | 000.00.05.H07-240315-0019 | 15/03/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT THẮNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
64 | 000.00.05.H07-240319-0043 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
65 | 000.00.05.H07-240319-0046 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH VŨ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
66 | 000.00.05.H07-240319-0042 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGỌC VÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
67 | 000.00.05.H07-240319-0045 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ BẠCH YẾN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
68 | 000.00.05.H07-240319-0053 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
69 | 000.00.05.H07-240319-0055 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ HUỲNH GIANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
70 | 000.00.05.H07-240319-0056 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NHÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
71 | 000.00.05.H07-240319-0049 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHƯ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
72 | 000.00.05.H07-240319-0050 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC LẬP | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
73 | 000.00.05.H07-240319-0051 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THỦY TIÊN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
74 | 000.00.05.H07-240319-0052 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TRUYỀN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
75 | 000.00.05.H07-240319-0058 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
76 | 000.00.05.H07-240319-0059 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
77 | 000.00.05.H07-240319-0061 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỊNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
78 | 000.00.05.H07-240319-0062 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN DIỄM TRINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
79 | 000.00.05.H07-240319-0064 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÒA MINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
80 | 000.00.05.H07-240319-0065 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
81 | 000.00.05.H07-240319-0067 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
82 | 000.00.05.H07-240319-0072 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
83 | 000.00.05.H07-240319-0069 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
84 | 000.00.05.H07-240319-0071 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHÔI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
85 | 000.00.05.H07-240319-0074 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THANH THỦY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
86 | 000.00.05.H07-240319-0075 | 19/03/2024 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
87 | 000.00.05.H07-240319-0040 | 19/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
88 | 000.00.05.H07-240320-0045 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
89 | 000.00.05.H07-240320-0044 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN MINH TÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
90 | 000.00.05.H07-240320-0046 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CHÍ THANH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
91 | 000.00.05.H07-240320-0051 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
92 | 000.00.05.H07-240320-0055 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
93 | 000.00.05.H07-240320-0054 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG BÁU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
94 | 000.00.05.H07-240320-0057 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH THỦY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
95 | 000.00.05.H07-240320-0058 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
96 | 000.00.05.H07-240320-0059 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRỰC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
97 | 000.00.05.H07-240320-0060 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
98 | 000.00.05.H07-240320-0062 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
99 | 000.00.05.H07-240320-0063 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ MINH NHƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
100 | 000.00.05.H07-240320-0066 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ GIANG XUÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
101 | 000.00.05.H07-240320-0064 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THƯ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
102 | 000.00.05.H07-240320-0067 | 20/03/2024 | 19/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
103 | 000.00.05.H07-240321-0031 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
104 | 000.00.05.H07-240321-0032 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHƯƠNG DUY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
105 | 000.00.05.H07-240321-0035 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
106 | 000.00.05.H07-240321-0036 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
107 | 000.00.05.H07-240321-0041 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRIỆU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
108 | 000.00.05.H07-240321-0033 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THẠNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
109 | 000.00.05.H07-240321-0034 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
110 | 000.00.05.H07-240321-0037 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
111 | 000.00.05.H07-240321-0039 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH TÚ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
112 | 000.00.05.H07-240321-0040 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIỀU LINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
113 | 000.00.05.H07-240321-0042 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
114 | 000.00.05.H07-240321-0043 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
115 | 000.00.05.H07-240322-0020 | 22/03/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
116 | 000.00.05.H07-240322-0044 | 22/03/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
117 | 000.00.05.H07-240326-0046 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG LƯU AN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
118 | 000.00.05.H07-240326-0051 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DUY LINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
119 | 000.00.05.H07-240326-0062 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH LIÊM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
120 | 000.00.05.H07-240326-0063 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH LIÊM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
121 | 000.00.05.H07-240326-0064 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC ANH THƯ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
122 | 000.00.05.H07-240326-0060 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU TRINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
123 | 000.00.05.H07-240326-0066 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN DUY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
124 | 000.00.05.H07-240326-0065 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
125 | 000.00.05.H07-240326-0069 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
126 | 000.00.05.H07-240326-0070 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRỌN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
127 | 000.00.05.H07-240326-0071 | 26/03/2024 | 25/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRỌN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
128 | 000.00.05.H07-240327-0020 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HUÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
129 | 000.00.05.H07-240327-0024 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
130 | 000.00.05.H07-240327-0025 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
131 | 000.00.05.H07-240327-0026 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHỰT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
132 | 000.00.05.H07-240327-0028 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH NAM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
133 | 000.00.05.H07-240327-0027 | 27/03/2024 | 26/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI HẠ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
134 | 000.00.05.H07-240328-0016 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH XUÂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
135 | 000.00.05.H07-240328-0021 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BỒNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
136 | 000.00.05.H07-240328-0024 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
137 | 000.00.05.H07-240328-0018 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỤY HOÀNG HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
138 | 000.00.05.H07-240328-0019 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TẤN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
139 | 000.00.05.H07-240328-0020 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
140 | 000.00.05.H07-240328-0023 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
141 | 000.00.05.H07-240328-0025 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
142 | 000.00.05.H07-240328-0026 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NON | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
143 | 000.00.05.H07-240328-0027 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
144 | 000.00.05.H07-240328-0029 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
145 | 000.00.05.H07-240328-0031 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÊ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
146 | 000.00.05.H07-240328-0030 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
147 | 000.00.05.H07-240328-0032 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRUNG TÍNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
148 | 000.00.05.H07-240328-0034 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH BÁ THÀNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
149 | 000.00.05.H07-240328-0036 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀNG DIỆU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
150 | 000.00.05.H07-240415-0038 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DENG QIONG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
151 | 000.00.05.H07-240415-0040 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH TRUNG HIẾU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
152 | 000.00.05.H07-240415-0041 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
153 | 000.00.05.H07-240415-0043 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO XUÂN PHÁT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
154 | 000.00.05.H07-240415-0042 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CÙ THANH HẢI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
155 | 000.00.05.H07-240415-0045 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
156 | 000.00.05.H07-240415-0044 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO XUÂN PHÁT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
157 | 000.00.05.H07-240415-0046 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
158 | 000.00.05.H07-240415-0048 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
159 | 000.00.05.H07-240415-0049 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THẮM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
160 | 000.00.05.H07-240415-0034 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY THÀNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
161 | 000.00.05.H07-240415-0052 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN RĂNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
162 | 000.00.05.H07-240415-0039 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯ THANH NHUẬN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
163 | 000.00.05.H07-240415-0035 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VI KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
164 | 000.00.05.H07-240415-0029 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NHẬT LINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
165 | 000.00.05.H07-240415-0031 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NHẬT THANH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
166 | 000.00.05.H07-240415-0037 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VŨ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
167 | 000.00.05.H07-240415-0047 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỤY NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
168 | 000.00.05.H07-240415-0028 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG MINH THUẬN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |