STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.05.H07-241107-0002 07/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
2 000.00.05.H07-241107-0003 07/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC XUM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
3 000.00.05.H07-241107-0004 07/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU PHA Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
4 000.00.05.H07-241107-0007 07/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
5 000.00.05.H07-241107-0008 07/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC KHUYÊN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
6 000.00.05.H07-241107-0010 07/11/2024 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VŨ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
7 000.00.05.H07-241114-0003 14/11/2024 19/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÀI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
8 000.00.05.H07-241114-0004 14/11/2024 19/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TƯỞNG LỘC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
9 000.00.05.H07-241114-0006 14/11/2024 19/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
10 000.00.05.H07-241114-0014 14/11/2024 19/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẮM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải