STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.06.H07-230915-0004 15/09/2023 06/10/2023 13/12/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ QUANG MINH Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
2 000.00.06.H07-230915-0001 15/09/2023 05/10/2023 13/12/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ QUANG MINH Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
3 000.00.06.H07-210718-0004 19/07/2021 30/08/2021 15/09/2023
Trễ hạn 531 ngày.
NGÔ QUANG MINH Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
4 000.00.06.H07-210224-0007 24/02/2021 07/04/2021 15/09/2023
Trễ hạn 633 ngày.
NGÔ QUANG MINH Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
5 000.00.06.H07-230823-0006 24/08/2023 13/09/2023 13/12/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGÔ QUANG MINH Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT