STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.09.H07-230109-0110 | 09/01/2023 | 19/01/2023 | 22/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THẾ PHI | Chi cục chăn nuôi thú y |
2 | 000.00.09.H07-230421-0017 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH TOÀN | Chi cục chăn nuôi thú y |