STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.09.H07-230206-0008 | 06/02/2023 | 27/02/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐĂNG NGUYÊN - 97434 | Chi cục Thủy sản |
2 | 000.00.09.H07-230206-0014 | 06/02/2023 | 27/02/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | KIM NGÂN-92564 | Chi cục Thủy sản |
3 | 000.00.09.H07-230210-0018 | 10/02/2023 | 03/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐĂNG NGUYÊN- 97399 | Chi cục Thủy sản |
4 | 000.00.09.H07-230210-0019 | 10/02/2023 | 03/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CẨM THU-93024 | Chi cục Thủy sản |
5 | 000.00.09.H07-230210-0020 | 10/02/2023 | 03/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VĨNH TRỌNG - 92288 | Chi cục Thủy sản |
6 | 000.00.09.H07-230413-0007 | 13/04/2023 | 28/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TNHH CBTP XK VẠN ĐỨC TIỀN GIANG (VÙNG NUÔI CỒN BÙN- CÁ TRA THƯƠNG PHẨM) (BƯU ĐIỆN) | Chi cục Thủy sản |
7 | 000.00.09.H07-230413-0008 | 13/04/2023 | 28/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TNHH CBTP XK VẠN ĐỨC TIỀN GIANG (VÙNG NUÔI TIÊN LỢI- CÁ TRA THƯƠNG PHẨM) (BƯU ĐIỆN) | Chi cục Thủy sản |
8 | 000.00.09.H07-230413-0009 | 13/04/2023 | 28/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TNHH CBTP XK VẠN ĐỨC TIỀN GIANG (VÙNG NUÔI PHÚ ĐA- CÁ TRA THƯƠNG PHẨM) (BƯU ĐIỆN) | Chi cục Thủy sản |
9 | 000.00.09.H07-230413-0010 | 13/04/2023 | 28/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TNHH CBTP XK VẠN ĐỨC TIỀN GIANG (VÙNG NUÔI CỒN SƠN- CÁ TRA THƯƠNG PHẨM) (BƯU ĐIỆN) | Chi cục Thủy sản |
10 | 000.00.09.H07-230413-0011 | 13/04/2023 | 28/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TNHH CBTP XK VẠN ĐỨC TIỀN GIANG (VÙNG NUÔI HÒA NGHĨA- CÁ TRA THƯƠNG PHẨM) (BƯU ĐIỆN) | Chi cục Thủy sản |
11 | 000.00.09.H07-230413-0012 | 13/04/2023 | 28/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TNHH CBTP XK VẠN ĐỨC TIỀN GIANG (VÙNG NUÔI CÁI GÀ- CÁ TRA THƯƠNG PHẨM) (BƯU ĐIỆN) | Chi cục Thủy sản |
12 | 000.00.09.H07-230413-0013 | 13/04/2023 | 28/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TNHH CBTP XK VẠN ĐỨC TIỀN GIANG (VÙNG NUÔI PHÚ BÌNH- CÁ TRA THƯƠNG PHẨM) (BƯU ĐIỆN) | Chi cục Thủy sản |
13 | 000.00.09.H07-230413-0014 | 13/04/2023 | 28/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TNHH CBTP XK VẠN ĐỨC TIỀN GIANG (VÙNG NUÔI CỒN KIẾNG- CÁ TRA THƯƠNG PHẨM) (BƯU ĐIỆN) | Chi cục Thủy sản |
14 | 000.00.09.H07-230913-0033 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH HỮU TÈO (PHẠM QUỐC DŨNG -97827, 0388628294) | Chi cục Thủy sản |
15 | 000.00.09.H07-230913-0035 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH HỮU TÈO (PHẠM QUỐC DŨNG -92558, 0388628294) | Chi cục Thủy sản |
16 | 000.00.09.H07-230117-0004 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 29/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ MINH TÙNG - 98925 | Chi cục Thủy sản |
17 | 000.00.09.H07-230117-0005 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 29/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ MINH TÙNG - 98926 | Chi cục Thủy sản |
18 | 000.00.09.H07-230117-0008 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 29/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM - 1081 | Chi cục Thủy sản |
19 | 000.00.09.H07-230419-0009 | 19/04/2023 | 24/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM PHÚC-91072 | Chi cục Thủy sản |
20 | 000.00.09.H07-230420-0008 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SÀNG - 93025 | Chi cục Thủy sản |
21 | 000.00.09.H07-230420-0009 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SÀNG -95629 | Chi cục Thủy sản |
22 | 000.00.09.H07-230420-0012 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC THUYÊN - 92565 | Chi cục Thủy sản |
23 | 000.00.09.H07-230420-0013 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ VĂN SO - 92078 | Chi cục Thủy sản |
24 | 000.00.09.H07-230420-0016 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ VĂN SO - 93548 | Chi cục Thủy sản |
25 | 000.00.09.H07-230420-0017 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ VĂN SO - 98018 | Chi cục Thủy sản |
26 | 000.00.09.H07-230420-0018 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ VĂN SO - 92088 | Chi cục Thủy sản |
27 | 000.00.09.H07-221220-0017 | 20/12/2022 | 23/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH MINH TẤN - 97892 | Chi cục Thủy sản |
28 | 000.00.09.H07-221220-0019 | 20/12/2022 | 23/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN CHÍ LỘC - 97759 | Chi cục Thủy sản |
29 | 000.00.09.H07-230222-0010 | 22/02/2023 | 27/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ KIM THANH-95779 | Chi cục Thủy sản |
30 | 000.00.09.H07-230222-0011 | 22/02/2023 | 27/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ KIM THANH-95739 | Chi cục Thủy sản |
31 | 000.00.09.H07-221223-0029 | 23/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ THU BA - 97892 | Chi cục Thủy sản |
32 | 000.00.09.H07-230426-0019 | 26/04/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG HOÀNG VIỆT | Chi cục Thủy sản |
33 | 000.00.09.H07-230426-0020 | 26/04/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG HOÀNG VIỆT | Chi cục Thủy sản |
34 | 000.00.09.H07-230426-0021 | 26/04/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG HOÀNG VIỆT | Chi cục Thủy sản |
35 | 000.00.09.H07-230426-0022 | 26/04/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG HOÀNG VIỆT | Chi cục Thủy sản |
36 | 000.00.09.H07-221229-0024 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHỤNG LINH | Chi cục Thủy sản |